Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Greenwood 15 | |
![]() Dawid Blanik 38 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Kacper Smolinski) 46 | |
![]() Fredrik Ulvestad (Thay: Jan Bieganski) 56 | |
![]() Paul Mukairu (Thay: Kacper Kostorz) 56 | |
![]() Viktor Popov (Thay: Nono) 65 | |
![]() Rajmund Molnar (Thay: Sam Greenwood) 70 | |
![]() Nikodem Niski (Thay: Antonin Cortes) 70 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Dawid Blanik) 70 | |
![]() Wojciech Kaminski (Thay: Martin Remacle) 76 | |
![]() Stjepan Davidovic (Thay: Wiktor Dlugosz) 77 | |
![]() Dimitrios Keramitsis (Thay: Leonardo Koutris) 87 | |
![]() Bartlomiej Smolarczyk 90 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Pogon Szczecin


Diễn biến Korona Kielce vs Pogon Szczecin

Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Keramitsis.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.
Antonin Cortes rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
Sam Greenwood rời sân và được thay thế bởi Rajmund Molnar.
Nono rời sân và được thay thế bởi Viktor Popov.
Kacper Kostorz rời sân và được thay thế bởi Paul Mukairu.
Jan Bieganski rời sân và được thay thế bởi Fredrik Ulvestad.
Kacper Smolinski rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sam Greenwood.

Sam Greenwood của đội khách nhận thẻ vàng.
Pogon Szczecin được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
Korona Kielce được hưởng phạt góc.
Piotr Lasyk trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Piotr Lasyk trao cho Korona Kielce một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Pogon Szczecin
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta Tell (5), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Konrad Matuszewski (3), Nono (10), Antonín (70), Dawid Blanik (7)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (22), Marian Huja (2), Leonardo Koutris (32), Jan Bieganski (6), Musa Juwara (7), Sam Greenwood (20), Kacper Smolinski (61), Kamil Grosicki (11), Kacper Kostorz (99)


Thay người | |||
65’ | Nono Viktor Popov | 46’ | Kacper Smolinski Adrian Przyborek |
70’ | Antonin Cortes Nikodem Niski | 56’ | Jan Bieganski Fredrik Ulvestad |
70’ | Dawid Blanik Vladimir Nikolov | 56’ | Kacper Kostorz Paul Mukairu |
76’ | Martin Remacle Wojciech Kaminski | 70’ | Sam Greenwood Rajmund Molnar |
77’ | Wiktor Dlugosz Stjepan Davidovic | 87’ | Leonardo Koutris Dimitrios Keramitsis |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Krzysztof Kaminski | ||
Jakub Budnicki | Dimitrios Keramitsis | ||
Konrad Ciszek | Jakub Lis | ||
Nikodem Niski | Fredrik Ulvestad | ||
Slobodan Rubezic | Maciej Wojciechowski | ||
Viktor Popov | Mor Ndiaye | ||
Hubert Zwozny | Adrian Przyborek | ||
Milosz Strzebonski | Paul Mukairu | ||
Stjepan Davidovic | Rajmund Molnar | ||
Wojciech Kaminski | |||
Vladimir Nikolov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T T H B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H T B H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T H H T H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | T B B T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | H H T B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B B T H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -12 | 12 | B H B T B |
14 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T |
15 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -8 | 11 | H H H B B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -6 | 10 | T T B H T |
17 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
18 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | H B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại