Thứ Sáu, 23/05/2025
Frantisek Plach
7
Tomas Huk
7
(Pen) Jorge Felix
16
Michal Chrapek
18
Andreas Katsantonis
40
Igor Drapinski (Thay: Jakub Lewicki)
46
Maciej Rosolek (Kiến tạo: Michal Chrapek)
49
Igor Drapinski
53
Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
57
Dawid Blanik (Thay: Martin Remacle)
57
Daniel Trejo (Thay: Shuma Nagamatsu)
57
Fabian Piasecki (Thay: Andreas Katsantonis)
70
Damian Kadzior (Thay: Milosz Szczepanski)
70
Pau Resta
78
Milosz Strzebonski (Thay: Yoav Hofmeister)
82
Tihomir Kostadinov (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
82
Jakub Czerwinski
90+3'

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Piast Gliwice
Piast Gliwice
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Piast Gliwice

Tất cả (21)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.

Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.

82'

Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

82'

Yoav Hofmeister rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.

78' Thẻ vàng cho Pau Resta.

Thẻ vàng cho Pau Resta.

70'

Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.

70'

Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.

57'

Shuma Nagamatsu rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.

57'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

57'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

53' Thẻ vàng cho Igor Drapinski.

Thẻ vàng cho Igor Drapinski.

49'

Michal Chrapek đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Maciej Rosolek ghi bàn!

V À A A O O O - Maciej Rosolek ghi bàn!

46'

Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Andreas Katsantonis.

Thẻ vàng cho Andreas Katsantonis.

18' Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

Thẻ vàng cho Michal Chrapek.

16' V À A A O O O - Jorge Felix từ Piast Gliwice ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jorge Felix từ Piast Gliwice ghi bàn từ chấm phạt đền!

7' Thẻ vàng cho Tomas Huk.

Thẻ vàng cho Tomas Huk.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Piast Gliwice

Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Dominick Zator (2), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Pedro Nuno (27), Adrian Dalmau (20), Shuma Nagamatsu (10)

Piast Gliwice (4-4-2): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Jakub Lewicki (36), Maciej Rosolek (39), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70), Milosz Szczepanski (30)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
87
Rafal Mamla
2
Dominick Zator
5
Pau Resta
6
Marcel Pieczek
71
Wiktor Dlugosz
8
Martin Remacle
18
Yoav Hofmeister
3
Konrad Matuszewski
27
Pedro Nuno
20
Adrian Dalmau
10
Shuma Nagamatsu
30
Milosz Szczepanski
70
Andreas Katsantonis
7
Jorge Felix
6
Michal Chrapek
20
Grzegorz Tomasiewicz
39
Maciej Rosolek
36
Jakub Lewicki
5
Tomas Huk
4
Jakub Czerwinski
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-4-2
Thay người
57’
Martin Remacle
Dawid Blanik
46’
Jakub Lewicki
Igor Drapinski
57’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
70’
Andreas Katsantonis
Fabian Piasecki
57’
Shuma Nagamatsu
Danny Trejo
70’
Milosz Szczepanski
Damian Kadzior
82’
Yoav Hofmeister
Milosz Strzebonski
82’
Grzegorz Tomasiewicz
Tihomir Kostadinov
Cầu thủ dự bị
Marcel Zapytowski
Karol Szymanski
Dawid Blanik
Miguel Munoz Fernandez
Evgeniy Shikavka
Tomasz Mokwa
Milosz Strzebonski
Miguel Nobrega
Igor Kosmicki
Igor Drapinski
Danny Trejo
Fabian Piasecki
Bartlomiej Smolarczyk
Tihomir Kostadinov
Hubert Zwozny
Damian Kadzior
Wojciech Kaminski
Szczepan Mucha

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/10 - 2022
12/05 - 2023
04/11 - 2023
05/05 - 2024
18/10 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow