Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
57 - Dawid Blanik (Thay: Martin Remacle)
57 - Daniel Trejo (Thay: Shuma Nagamatsu)
57 - Pau Resta
78 - Milosz Strzebonski (Thay: Yoav Hofmeister)
82
- Frantisek Plach
7 - Tomas Huk
7 - (Pen) Jorge Felix
16 - Michal Chrapek
18 - Andreas Katsantonis
40 - Igor Drapinski (Thay: Jakub Lewicki)
46 - Maciej Rosolek (Kiến tạo: Michal Chrapek)
49 - Igor Drapinski
53 - Fabian Piasecki (Thay: Andreas Katsantonis)
70 - Damian Kadzior (Thay: Milosz Szczepanski)
70 - Tihomir Kostadinov (Thay: Grzegorz Tomasiewicz)
82 - Jakub Czerwinski
90+3'
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Piast Gliwice
Diễn biến Korona Kielce vs Piast Gliwice
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jakub Czerwinski.
Grzegorz Tomasiewicz rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Yoav Hofmeister rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Thẻ vàng cho Pau Resta.
Milosz Szczepanski rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Andreas Katsantonis rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.
Shuma Nagamatsu rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Thẻ vàng cho Igor Drapinski.
Michal Chrapek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maciej Rosolek ghi bàn!
Jakub Lewicki rời sân và được thay thế bởi Igor Drapinski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Andreas Katsantonis.
Thẻ vàng cho Michal Chrapek.
V À A A O O O - Jorge Felix từ Piast Gliwice ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Tomas Huk.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Piast Gliwice
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Dominick Zator (2), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Pedro Nuno (27), Adrian Dalmau (20), Shuma Nagamatsu (10)
Piast Gliwice (4-4-2): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Jakub Czerwinski (4), Tomas Huk (5), Jakub Lewicki (36), Maciej Rosolek (39), Grzegorz Tomasiewicz (20), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Andreas Katsantonis (70), Milosz Szczepanski (30)
Thay người | |||
57’ | Martin Remacle Dawid Blanik | 46’ | Jakub Lewicki Igor Drapinski |
57’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka | 70’ | Andreas Katsantonis Fabian Piasecki |
57’ | Shuma Nagamatsu Danny Trejo | 70’ | Milosz Szczepanski Damian Kadzior |
82’ | Yoav Hofmeister Milosz Strzebonski | 82’ | Grzegorz Tomasiewicz Tihomir Kostadinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Zapytowski | Karol Szymanski | ||
Dawid Blanik | Miguel Munoz Fernandez | ||
Evgeniy Shikavka | Tomasz Mokwa | ||
Milosz Strzebonski | Miguel Nobrega | ||
Igor Kosmicki | Igor Drapinski | ||
Danny Trejo | Fabian Piasecki | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Tihomir Kostadinov | ||
Hubert Zwozny | Damian Kadzior | ||
Wojciech Kaminski | Szczepan Mucha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại