Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Adrian Dalmau 36 | |
![]() Arkadiusz Najemski 51 | |
![]() Bartlomiej Smolarczyk 56 | |
![]() Bradly van Hoeven (Thay: Piotr Ceglarz) 60 | |
![]() Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol) 60 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Antonio Sefer) 60 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Nono) 71 | |
![]() Daniel Bak (Thay: Martin Remacle) 71 | |
![]() (Pen) Pedro Nuno 78 | |
![]() Kacper Rosa 79 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 79 | |
![]() Herve Matthys (Thay: Arkadiusz Najemski) 81 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 85 | |
![]() Wojciech Kaminski (Thay: Mariusz Fornalczyk) 87 | |
![]() Rafal Mamla 90+6' |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Motor Lublin


Diễn biến Korona Kielce vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Rafal Mamla.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Herve Matthys.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

Thẻ vàng cho Kacper Rosa.

V À A A O O O - Pedro Nuno từ Korona Kielce thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.
Nono rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.
Antonio Sefer rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.

Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adrian Dalmau.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Motor Lublin
Korona Kielce (3-4-2-1): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Marcel Pieczek (6), Nono (11), Milosz Strzebonski (13), Martin Remacle (8), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)
Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Michal Krol (26), Antonio Sefer (7), Bartosz Wolski (68), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)


Thay người | |||
71’ | Nono Pedro Nuno | 60’ | Piotr Ceglarz Bradly Van Hoeven |
71’ | Martin Remacle Daniel Bak | 60’ | Antonio Sefer Mathieu Scalet |
85’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka | 60’ | Michal Krol Mbaye Ndiaye |
87’ | Mariusz Fornalczyk Wojciech Kaminski | 79’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
81’ | Arkadiusz Najemski Herve Matthys |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Dziekonski | Oskar Jez | ||
Evgeniy Shikavka | Herve Matthys | ||
Jakub Konstantyn | Bradly Van Hoeven | ||
Pedro Nuno | Christopher Simon | ||
Dawid Blanik | Mathieu Scalet | ||
Daniel Bak | Filip Wojcik | ||
Constantinos Sotiriou | Mbaye Ndiaye | ||
Wojciech Kaminski | Jakub Labojko | ||
Konrad Ciszek | Kacper Welniak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại