Thứ Bảy, 24/05/2025
Adrian Dalmau
36
Arkadiusz Najemski
51
Bartlomiej Smolarczyk
56
Bradly van Hoeven (Thay: Piotr Ceglarz)
60
Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
60
Mathieu Scalet (Thay: Antonio Sefer)
60
Pedro Nuno (Thay: Nono)
71
Daniel Bak (Thay: Martin Remacle)
71
(Pen) Pedro Nuno
78
Kacper Rosa
79
Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
79
Herve Matthys (Thay: Arkadiusz Najemski)
81
Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
85
Wojciech Kaminski (Thay: Mariusz Fornalczyk)
87
Rafal Mamla
90+6'

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Motor Lublin
Motor Lublin
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Motor Lublin

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Rafal Mamla.

Thẻ vàng cho Rafal Mamla.

87'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.

85'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

81'

Arkadiusz Najemski rời sân và được thay thế bởi Herve Matthys.

79'

Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.

79' Thẻ vàng cho Kacper Rosa.

Thẻ vàng cho Kacper Rosa.

78' V À A A O O O - Pedro Nuno từ Korona Kielce thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Pedro Nuno từ Korona Kielce thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

71'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.

71'

Nono rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

60'

Antonio Sefer rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

60'

Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.

60'

Piotr Ceglarz rời sân và được thay thế bởi Bradly van Hoeven.

56' Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.

Thẻ vàng cho Bartlomiej Smolarczyk.

51' Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.

Thẻ vàng cho Arkadiusz Najemski.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Adrian Dalmau.

Thẻ vàng cho Adrian Dalmau.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Motor Lublin

Korona Kielce (3-4-2-1): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Marcel Pieczek (6), Nono (11), Milosz Strzebonski (13), Martin Remacle (8), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)

Motor Lublin (4-1-4-1): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Michal Krol (26), Antonio Sefer (7), Bartosz Wolski (68), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-2-1
87
Rafal Mamla
66
Milosz Trojak
24
Bartlomiej Smolarczyk
5
Pau Resta
37
Hubert Zwozny
6
Marcel Pieczek
11
Nono
13
Milosz Strzebonski
8
Martin Remacle
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
90
Samuel Mraz
77
Piotr Ceglarz
68
Bartosz Wolski
7
Antonio Sefer
26
Michal Krol
6
Sergi Samper
24
Filip Luberecki
18
Arkadiusz Najemski
39
Marek Kristian Bartos
28
Pawel Stolarski
1
Kacper Rosa
Motor Lublin
Motor Lublin
4-1-4-1
Thay người
71’
Nono
Pedro Nuno
60’
Piotr Ceglarz
Bradly Van Hoeven
71’
Martin Remacle
Daniel Bak
60’
Antonio Sefer
Mathieu Scalet
85’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
60’
Michal Krol
Mbaye Ndiaye
87’
Mariusz Fornalczyk
Wojciech Kaminski
79’
Pawel Stolarski
Filip Wojcik
81’
Arkadiusz Najemski
Herve Matthys
Cầu thủ dự bị
Xavier Dziekonski
Oskar Jez
Evgeniy Shikavka
Herve Matthys
Jakub Konstantyn
Bradly Van Hoeven
Pedro Nuno
Christopher Simon
Dawid Blanik
Mathieu Scalet
Daniel Bak
Filip Wojcik
Constantinos Sotiriou
Mbaye Ndiaye
Wojciech Kaminski
Jakub Labojko
Konrad Ciszek
Kacper Welniak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
22/06 - 2024
VĐQG Ba Lan
04/08 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
09/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow