Thứ Bảy, 24/05/2025
Milosz Trojak
22
Claude Goncalves
34
Pawel Wszolek
41
Mariusz Fornalczyk
41
Kacper Chodyna (Thay: Pawel Wszolek)
59
Tomas Pekhart (Thay: Blaz Kramer)
59
Jurgen Celhaka (Thay: Claude Goncalves)
59
Jan Ziolkowski
60
Shuma Nagamatsu (Thay: Mariusz Fornalczyk)
64
Dawid Blanik (Thay: Wiktor Dlugosz)
64
Luquinhas (Kiến tạo: Ruben Vinagre)
74
Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
75
Pedro Nuno (Thay: Martin Remacle)
75
Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
76
Igor Strzalek (Thay: Luquinhas)
82
Daniel Bak
90
Daniel Bak (Thay: Marcel Pieczek)
90

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Legia Warszawa
Legia Warszawa
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 22
18 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Legia Warszawa

Tất cả (20)
90'

Marcel Pieczek rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.

82'

Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Igor Strzalek.

76'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.

75'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.

75'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

74'

Ruben Vinagre đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Luquinhas ghi bàn!

V À A A O O O - Luquinhas ghi bàn!

64'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

64'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

60' Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

59'

Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.

59'

Blaz Kramer rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.

59'

Pawel Wszolek rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

41' Thẻ vàng cho Pawel Wszolek.

Thẻ vàng cho Pawel Wszolek.

34' Thẻ vàng cho Claude Goncalves.

Thẻ vàng cho Claude Goncalves.

22' Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Legia Warszawa

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (1), Hubert Zwozny (37), Milosz Trojak (66), Piotr Malarczyk (4), Marcel Pieczek (6), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Mariusz Fornalczyk (17), Konrad Matuszewski (3), Adrian Dalmau (20)

Legia Warszawa (3-4-1-2): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (13), Ruben Vinagre (19), Claude Goncalves (5), Bartosz Kapustka (67), Luquinhas (82), Blaz Kramer (9), Marc Gual (28)

Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
1
Xavier Dziekonski
37
Hubert Zwozny
66
Milosz Trojak
4
Piotr Malarczyk
6
Marcel Pieczek
18
Yoav Hofmeister
71
Wiktor Dlugosz
8
Martin Remacle
17
Mariusz Fornalczyk
3
Konrad Matuszewski
20
Adrian Dalmau
28
Marc Gual
9
Blaz Kramer
82
Luquinhas
67
Bartosz Kapustka
5
Claude Goncalves
19
Ruben Vinagre
13
Pawel Wszolek
3
Steve Kapuadi
24
Jan Ziolkowski
12
Radovan Pankov
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-1-2
Thay người
64’
Wiktor Dlugosz
Dawid Blanik
59’
Blaz Kramer
Tomas Pekhart
64’
Mariusz Fornalczyk
Shuma Nagamatsu
59’
Pawel Wszolek
Kacper Chodyna
75’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
59’
Claude Goncalves
Jurgen Celhaka
75’
Martin Remacle
Pedro Nuno
76’
Ruben Vinagre
Patryk Kun
90’
Marcel Pieczek
Daniel Bak
82’
Luquinhas
Igor Strzalek
Cầu thủ dự bị
Rafal Mamla
Gabriel Kobylak
Dawid Blanik
Tomas Pekhart
Evgeniy Shikavka
Rafal Augustyniak
Shuma Nagamatsu
Kacper Chodyna
Milosz Strzebonski
Migouel Alfarela
Pedro Nuno
Jurgen Celhaka
Wojciech Kaminski
Patryk Kun
Daniel Bak
Artur Jedrzejczyk
Bartlomiej Smolarczyk
Igor Strzalek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/07 - 2022
29/01 - 2023
21/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/02 - 2024
29/07 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow