Marcel Pieczek rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.
![]() Milosz Trojak 22 | |
![]() Claude Goncalves 34 | |
![]() Pawel Wszolek 41 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 41 | |
![]() Kacper Chodyna (Thay: Pawel Wszolek) 59 | |
![]() Tomas Pekhart (Thay: Blaz Kramer) 59 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Claude Goncalves) 59 | |
![]() Jan Ziolkowski 60 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Mariusz Fornalczyk) 64 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Wiktor Dlugosz) 64 | |
![]() Luquinhas (Kiến tạo: Ruben Vinagre) 74 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 75 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Martin Remacle) 75 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 76 | |
![]() Igor Strzalek (Thay: Luquinhas) 82 | |
![]() Daniel Bak 90 | |
![]() Daniel Bak (Thay: Marcel Pieczek) 90 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Legia Warszawa


Diễn biến Korona Kielce vs Legia Warszawa
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Igor Strzalek.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Ruben Vinagre đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luquinhas ghi bàn!
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Jurgen Celhaka.
Blaz Kramer rời sân và được thay thế bởi Tomas Pekhart.
Pawel Wszolek rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

Thẻ vàng cho Pawel Wszolek.

Thẻ vàng cho Claude Goncalves.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Legia Warszawa
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (1), Hubert Zwozny (37), Milosz Trojak (66), Piotr Malarczyk (4), Marcel Pieczek (6), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Mariusz Fornalczyk (17), Konrad Matuszewski (3), Adrian Dalmau (20)
Legia Warszawa (3-4-1-2): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Pawel Wszolek (13), Ruben Vinagre (19), Claude Goncalves (5), Bartosz Kapustka (67), Luquinhas (82), Blaz Kramer (9), Marc Gual (28)


Thay người | |||
64’ | Wiktor Dlugosz Dawid Blanik | 59’ | Blaz Kramer Tomas Pekhart |
64’ | Mariusz Fornalczyk Shuma Nagamatsu | 59’ | Pawel Wszolek Kacper Chodyna |
75’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka | 59’ | Claude Goncalves Jurgen Celhaka |
75’ | Martin Remacle Pedro Nuno | 76’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
90’ | Marcel Pieczek Daniel Bak | 82’ | Luquinhas Igor Strzalek |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Gabriel Kobylak | ||
Dawid Blanik | Tomas Pekhart | ||
Evgeniy Shikavka | Rafal Augustyniak | ||
Shuma Nagamatsu | Kacper Chodyna | ||
Milosz Strzebonski | Migouel Alfarela | ||
Pedro Nuno | Jurgen Celhaka | ||
Wojciech Kaminski | Patryk Kun | ||
Daniel Bak | Artur Jedrzejczyk | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Igor Strzalek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại