Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wiktor Dlugosz (Kiến tạo: Marcel Pieczek) 16 | |
![]() Camilo Mena 44 | |
![]() Aleksandar Cirkovic (Thay: Bogdan Vyunnyk) 46 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Kiến tạo: Dawid Blanik) 51 | |
![]() Mohamed Awad Alla (Thay: Tomas Bobcek) 64 | |
![]() Pau Resta 72 | |
![]() Nono (Thay: Dawid Blanik) 76 | |
![]() Konrad Matuszewski (Thay: Marcel Pieczek) 76 | |
![]() Nono 77 | |
![]() Milosz Kalahur 79 | |
![]() Elias Olsson (Thay: Dawid Kurminowski) 81 | |
![]() Stjepan Davidovic (Thay: Wiktor Dlugosz) 86 | |
![]() Martin Remacle 87 | |
![]() Bartosz Szczepankiewicz (Thay: Tomasz Neugebauer) 90 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Camilo Mena) 90 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Lechia Gdansk


Diễn biến Korona Kielce vs Lechia Gdansk
Camilo Mena rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Bartosz Szczepankiewicz.

V À A A O O O - Martin Remacle đã ghi bàn!
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.
Dawid Kurminowski rời sân và được thay thế bởi Elias Olsson.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Milosz Kalahur nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Nono.
Marcel Pieczek rời sân và được thay thế bởi Konrad Matuszewski.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Nono.

Thẻ vàng cho Pau Resta.
Tomas Bobcek rời sân và được thay thế bởi Mohamed Awad Alla.
Dawid Blanik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wiktor Dlugosz ghi bàn!
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cirkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Camilo Mena.
Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Wiktor Dlugosz đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Lechia Gdansk
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Bartlomiej Smolarczyk (24), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta Tell (5), Viktor Popov (26), Martin Remacle (8), Tamar Svetlin (88), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Antonín (70), Dawid Blanik (7)
Lechia Gdansk (4-4-2): Alex Paulsen (18), Bartlomiej Kludka (2), Maksym Diachuk (15), Matej Rodin (80), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (11), Rifet Kapic (10), Tomasz Neugebauer (99), Bogdan V'Yunnik (7), Tomas Bobcek (89), Dawid Kurminowski (90)


Thay người | |||
76’ | Marcel Pieczek Konrad Matuszewski | 46’ | Bogdan Vyunnyk Aleksandar Cirkovich |
76’ | Dawid Blanik Nono | 64’ | Tomas Bobcek Mohamed Awad Alla |
86’ | Wiktor Dlugosz Stjepan Davidovic | 81’ | Dawid Kurminowski Elias Olsson |
90’ | Camilo Mena Kacper Sezonienko | ||
90’ | Tomasz Neugebauer Bartosz Szczepankiewicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Szymon Weirauch | ||
Konrad Matuszewski | Elias Olsson | ||
Stjepan Davidovic | Aleksandar Cirkovich | ||
Nono | Alvis Jaunzems | ||
Vladimir Nikolov | Bartosz Brzek | ||
Milosz Strzebonski | Tomasz Wojtowicz | ||
Nikodem Niski | Mohamed Awad Alla | ||
Slobodan Rubezic | Kacper Sezonienko | ||
Wojciech Kaminski | Bartosz Szczepankiewicz | ||
Hubert Zwozny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại