Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milosz Trojak 4 | |
![]() Patrik Waalemark (Kiến tạo: Afonso Sousa) 14 | |
![]() Pedro Nuno (Kiến tạo: Adrian Dalmau) 27 | |
![]() Martin Remacle 38 | |
![]() Dino Hotic 55 | |
![]() (Pen) Pedro Nuno 57 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic) 59 | |
![]() Patrik Waalemark 61 | |
![]() Patrik Waalemark (Kiến tạo: Mikael Ishak) 63 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Thay: Hubert Zwozny) 68 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 68 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Patrik Waalemark) 73 | |
![]() Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa) 73 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Martin Remacle) 75 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk) 76 | |
![]() Daniel Trejo (Thay: Pedro Nuno) 81 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema 85 | |
![]() Antonio Milic 89 | |
![]() Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak) 89 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Lech Poznan


Diễn biến Korona Kielce vs Lech Poznan
Mikael Ishak rời sân và được thay thế bởi Filip Szymczak.

Thẻ vàng cho Antonio Milic.

Thẻ vàng cho Bryan Solhaug Fiabema.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Filip Jagiello.
Patrik Waalemark rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Wiktor Dlugosz.
Mikael Ishak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrik Waalemark ghi bàn!

V À A A O O O - Patrik Waalemark ghi bàn!
Dino Hotic rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.

V À A A O O O - Pedro Nuno của Korona Kielce thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Dino Hotic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Martin Remacle.
Adrian Dalmau đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Lech Poznan
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Martin Remacle (8), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)
Lech Poznan (4-4-1-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Dino Hotic (21), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Patrik Walemark (10), Afonso Sousa (7), Mikael Ishak (9)


Thay người | |||
68’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka | 59’ | Dino Hotic Ali Gholizadeh |
68’ | Hubert Zwozny Wiktor Dlugosz | 73’ | Patrik Waalemark Bryan Fiabema |
75’ | Martin Remacle Shuma Nagamatsu | 73’ | Afonso Sousa Filip Jagiello |
76’ | Mariusz Fornalczyk Dawid Blanik | 89’ | Mikael Ishak Filip Szymczak |
81’ | Pedro Nuno Danny Trejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Filip Bednarek | ||
Dominick Zator | Ali Gholizadeh | ||
Dawid Blanik | Filip Szymczak | ||
Evgeniy Shikavka | Bartosz Salamon | ||
Shuma Nagamatsu | Bryan Fiabema | ||
Danny Trejo | Filip Jagiello | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Stjepan Lončar | ||
Wiktor Dlugosz | Adriel D'Avila Ba Loua | ||
Wojciech Kaminski | Maksymilian Pingot |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại