Thứ Bảy, 24/05/2025
Yoav Hofmeister
8
Alexander Buksa
31
Adrian Dalmau
36
Damian Rasak
46
Pedro Nuno (Thay: Yoav Hofmeister)
46
Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Rafal Janicki)
49
Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Norbert Wojtuszek)
59
Shuma Nagamatsu (Thay: Milosz Strzebonski)
62
Shuma Nagamatsu
63
Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa)
71
Taofeek Ismaheel (Thay: Kamil Lukoszek)
71
Evgeni Shikavka (Thay: Wiktor Dlugosz)
74
Lukas Ambros (Kiến tạo: Damian Rasak)
78
Pau Resta
81
Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Michal Szromnik)
82
Nikodem Zielonka (Thay: Luka Zahovic)
82
Adrian Dalmau (Kiến tạo: Evgeni Shikavka)
83
Mariusz Fornalczyk (Kiến tạo: Marcel Pieczek)
87
Aleksander Tobolik (Thay: Damian Rasak)
88

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Gornik Zabrze

Tất cả (29)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Aleksander Tobolik.

87'

Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk đã ghi bàn!

83'

Evgeni Shikavka đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

82'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Nikodem Zielonka.

82'

Michal Szromnik đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Pau Resta.

Thẻ vàng cho Pau Resta.

78'

Damian Rasak đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Lukas Ambros đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Ambros đã ghi bàn!

74'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

71'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

71'

Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Taofeek Ismaheel.

63' Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.

Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.

62'

Milosz Strzebonski rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

59'

Norbert Wojtuszek đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

49'

Rafal Janicki đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Gornik Zabrze

Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Dominick Zator (2), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Milosz Strzebonski (13), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)

Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
1
Xavier Dziekonski
66
Milosz Trojak
5
Pau Resta
6
Marcel Pieczek
2
Dominick Zator
8
Martin Remacle
18
Yoav Hofmeister
71
Wiktor Dlugosz
13
Milosz Strzebonski
20
Adrian Dalmau
17
Mariusz Fornalczyk
44
Aleksander Buksa
17
Kamil Lukoszek
7
Luka Zahovic
88
Yosuke Furukawa
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
15
Norbert Wojtuszek
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-2-3-1
Thay người
46’
Yoav Hofmeister
Pedro Nuno
71’
Yosuke Furukawa
Lukas Ambros
62’
Milosz Strzebonski
Shuma Nagamatsu
71’
Kamil Lukoszek
Taofeek Ismaheel
74’
Wiktor Dlugosz
Evgeniy Shikavka
82’
Luka Zahovic
Nikodem Zielonka
88’
Damian Rasak
Aleksander Tobolik
Cầu thủ dự bị
Rafal Mamla
Filip Majchrowicz
Dawid Blanik
Mateusz Jelen
Shuma Nagamatsu
Aleksander Tobolik
Igor Kosmicki
Pawel Olkowski
Evgeniy Shikavka
Lukas Podolski
Hubert Zwozny
Sinan Bakis
Bartlomiej Smolarczyk
Lukas Ambros
Pedro Nuno
Nikodem Zielonka
Wojciech Kaminski
Taofeek Ismaheel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/09 - 2022
07/04 - 2023
12/08 - 2023
20/02 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow