Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yoav Hofmeister 8 | |
![]() Alexander Buksa 31 | |
![]() Adrian Dalmau 36 | |
![]() Damian Rasak 46 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Yoav Hofmeister) 46 | |
![]() Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Rafal Janicki) 49 | |
![]() Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Norbert Wojtuszek) 59 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Milosz Strzebonski) 62 | |
![]() Shuma Nagamatsu 63 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa) 71 | |
![]() Taofeek Ismaheel (Thay: Kamil Lukoszek) 71 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Wiktor Dlugosz) 74 | |
![]() Lukas Ambros (Kiến tạo: Damian Rasak) 78 | |
![]() Pau Resta 81 | |
![]() Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Michal Szromnik) 82 | |
![]() Nikodem Zielonka (Thay: Luka Zahovic) 82 | |
![]() Adrian Dalmau (Kiến tạo: Evgeni Shikavka) 83 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (Kiến tạo: Marcel Pieczek) 87 | |
![]() Aleksander Tobolik (Thay: Damian Rasak) 88 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Gornik Zabrze


Diễn biến Korona Kielce vs Gornik Zabrze
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Aleksander Tobolik.
Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk đã ghi bàn!
Evgeni Shikavka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Nikodem Zielonka.
Michal Szromnik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Pau Resta.
Damian Rasak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Ambros đã ghi bàn!
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Taofeek Ismaheel.

Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.
Milosz Strzebonski rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Norbert Wojtuszek đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!
Rafal Janicki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Gornik Zabrze
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Dominick Zator (2), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Milosz Strzebonski (13), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)
Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)


Thay người | |||
46’ | Yoav Hofmeister Pedro Nuno | 71’ | Yosuke Furukawa Lukas Ambros |
62’ | Milosz Strzebonski Shuma Nagamatsu | 71’ | Kamil Lukoszek Taofeek Ismaheel |
74’ | Wiktor Dlugosz Evgeniy Shikavka | 82’ | Luka Zahovic Nikodem Zielonka |
88’ | Damian Rasak Aleksander Tobolik |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Filip Majchrowicz | ||
Dawid Blanik | Mateusz Jelen | ||
Shuma Nagamatsu | Aleksander Tobolik | ||
Igor Kosmicki | Pawel Olkowski | ||
Evgeniy Shikavka | Lukas Podolski | ||
Hubert Zwozny | Sinan Bakis | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Lukas Ambros | ||
Pedro Nuno | Nikodem Zielonka | ||
Wojciech Kaminski | Taofeek Ismaheel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại