Thứ Hai, 20/10/2025
Yoav Hofmeister
8
Alexander Buksa
31
Adrian Dalmau
36
Damian Rasak
46
Pedro Nuno (Thay: Yoav Hofmeister)
46
Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Rafal Janicki)
49
Kamil Lukoszek (Kiến tạo: Norbert Wojtuszek)
59
Shuma Nagamatsu (Thay: Milosz Strzebonski)
62
Shuma Nagamatsu
63
Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa)
71
Taofeek Ismaheel (Thay: Kamil Lukoszek)
71
Evgeni Shikavka (Thay: Wiktor Dlugosz)
74
Lukas Ambros (Kiến tạo: Damian Rasak)
78
Pau Resta
81
Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Michal Szromnik)
82
Nikodem Zielonka (Thay: Luka Zahovic)
82
Adrian Dalmau (Kiến tạo: Evgeni Shikavka)
83
Mariusz Fornalczyk (Kiến tạo: Marcel Pieczek)
87
Aleksander Tobolik (Thay: Damian Rasak)
88

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 12
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Gornik Zabrze

Tất cả (29)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Aleksander Tobolik.

87'

Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mariusz Fornalczyk đã ghi bàn!

83'

Evgeni Shikavka đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

82'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Nikodem Zielonka.

82'

Michal Szromnik đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Taofeek Ismaheel đã ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Pau Resta.

Thẻ vàng cho Pau Resta.

78'

Damian Rasak đã kiến tạo cho bàn thắng.

78' V À A A O O O - Lukas Ambros đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Ambros đã ghi bàn!

74'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

71'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.

71'

Kamil Lukoszek rời sân và được thay thế bởi Taofeek Ismaheel.

63' Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.

Thẻ vàng cho Shuma Nagamatsu.

62'

Milosz Strzebonski rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

59'

Norbert Wojtuszek đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

49'

Rafal Janicki đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Lukoszek đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Gornik Zabrze

Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Dominick Zator (2), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Milosz Strzebonski (13), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)

Gornik Zabrze (4-2-3-1): Michal Szromnik (25), Norbert Wojtuszek (15), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Damian Rasak (6), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Kamil Lukoszek (17), Aleksander Buksa (44)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
1
Xavier Dziekonski
66
Milosz Trojak
5
Pau Resta
6
Marcel Pieczek
2
Dominick Zator
8
Martin Remacle
18
Yoav Hofmeister
71
Wiktor Dlugosz
13
Milosz Strzebonski
20
Adrian Dalmau
17
Mariusz Fornalczyk
44
Aleksander Buksa
17
Kamil Lukoszek
7
Luka Zahovic
88
Yosuke Furukawa
8
Patrik Hellebrand
6
Damian Rasak
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
15
Norbert Wojtuszek
25
Michal Szromnik
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-2-3-1
Thay người
46’
Yoav Hofmeister
Pedro Nuno
71’
Yosuke Furukawa
Lukas Ambros
62’
Milosz Strzebonski
Shuma Nagamatsu
71’
Kamil Lukoszek
Taofeek Ismaheel
74’
Wiktor Dlugosz
Evgeniy Shikavka
82’
Luka Zahovic
Nikodem Zielonka
88’
Damian Rasak
Aleksander Tobolik
Cầu thủ dự bị
Rafal Mamla
Filip Majchrowicz
Dawid Blanik
Mateusz Jelen
Shuma Nagamatsu
Aleksander Tobolik
Igor Kosmicki
Pawel Olkowski
Evgeniy Shikavka
Lukas Podolski
Hubert Zwozny
Sinan Bakis
Bartlomiej Smolarczyk
Lukas Ambros
Pedro Nuno
Nikodem Zielonka
Wojciech Kaminski
Taofeek Ismaheel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/09 - 2022
07/04 - 2023
12/08 - 2023
20/02 - 2024
01/12 - 2024
24/05 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
08/08 - 2025

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
18/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
16/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok117311024T H H T T
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze12723923T T H T H
3CracoviaCracovia11632821T T H B T
4Korona KielceKorona Kielce12543519T H T B H
5Lech PoznanLech Poznan11542219T H H T H
6Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
7Zaglebie LubinZaglebie Lubin11443716T H T B T
8Widzew LodzWidzew Lodz12516316T B B T T
9Legia WarszawaLegia Warszawa11434215H H T B B
10Radomiak RadomRadomiak Radom12435015B T H T B
11Rakow CzestochowaRakow Czestochowa11425-314H H T T B
12Pogon SzczecinPogon Szczecin12426-414B B B T H
13Arka GdyniaArka Gdynia12336-1212B H B T B
14GKS KatowiceGKS Katowice12327-811B B H B T
15Motor LublinMotor Lublin11254-811H H H B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk12435-610T T B H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
18Piast GliwicePiast Gliwice10145-47H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow