Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Virgil Ghita 9 | |
![]() Virgil Ghita 37 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 50 | |
![]() Mikkel Maigaard 55 | |
![]() Mick van Buren (Kiến tạo: Virgil Ghita) 59 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 59 | |
![]() Daniel Trejo (Thay: Wiktor Dlugosz) 59 | |
![]() Igor Kosmicki 62 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Mikkel Maigaard) 64 | |
![]() Konrad Matuszewski 66 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Martin Remacle) 70 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk) 70 | |
![]() Otar Kakabadze 74 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Patryk Sokolowski) 81 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Filip Rozga) 81 | |
![]() Kamil Glik 82 | |
![]() (Pen) Evgeni Shikavka 89 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Mick van Buren) 90 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson) 90 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Cracovia


Diễn biến Korona Kielce vs Cracovia
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.

Anh ta sút hỏng - Evgeni Shikavka thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

Thẻ vàng cho Kamil Glik.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

Thẻ vàng cho Konrad Matuszewski.
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

Thẻ vàng cho Igor Kosmicki.
Virgil Ghita đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

Thẻ vàng cho Mikkel Maigaard.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Cracovia
Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (1), Hubert Zwozny (37), Igor Kosmicki (15), Milosz Trojak (66), Konrad Matuszewski (3), Yoav Hofmeister (18), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Pedro Nuno (27), Mariusz Fornalczyk (17), Adrian Dalmau (20)
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (63), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)


Thay người | |||
59’ | Wiktor Dlugosz Danny Trejo | 64’ | Mikkel Maigaard Amir Al-Ammari |
59’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka | 81’ | Filip Rozga Jani Atanasov |
70’ | Martin Remacle Shuma Nagamatsu | 81’ | Patryk Sokolowski Michal Rakoczy |
70’ | Mariusz Fornalczyk Dawid Blanik | 90’ | David Kristjan Olafsson Bartosz Biedrzycki |
90’ | Mick van Buren Mateusz Bochnak |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Trejo | Patryk Janasik | ||
Shuma Nagamatsu | Sebastian Madejski | ||
Evgeniy Shikavka | Amir Al-Ammari | ||
Dawid Blanik | Jani Atanasov | ||
Marcel Pieczek | Michal Rakoczy | ||
Pau Resta | Ajdin Hasic | ||
Marcel Zapytowski | Bartosz Biedrzycki | ||
Wojciech Kaminski | Mateusz Bochnak | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Arttu Hoskonen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại