Karomatullo Saidov 1 | |
Daler Yodgorov 3 | |
Daler Yodgorov 7 | |
Saparmammedov Yhlas (Thay: Gulyyev Serdar) 20 | |
Bagtyyar Gurgenov 31 | |
Shamammet Hydyrow (Thay: Yazgylych Gurbanov) 46 | |
Muhammetmyradov Ovezbay (Thay: Shiri Annayev) 46 | |
Begench Akmamedov 58 | |
Sorbon Avgonov (Thay: Sergey Tskanjyan) 63 | |
Tokhir Maladustov (Thay: Karomatullo Saidov) 63 | |
A. Barotov (Thay: Firdavs Chakalov) 67 | |
Shamammet Hydyrow 69 | |
Khodzhiboy Ziyoev (Thay: Andrey Levkovets) 83 | |
Tokhir Maladustov 85 | |
Muhammadali Azizboev (Thay: Ekhson Boboev) 90 |
Thống kê trận đấu Kopetdag Asgabat vs FK Khujand
số liệu thống kê

Kopetdag Asgabat

FK Khujand
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kopetdag Asgabat vs FK Khujand
| Thay người | |||
| 20’ | Gulyyev Serdar Saparmammedov Yhlas | 63’ | Karomatullo Saidov Tokhir Maladustov |
| 46’ | Shiri Annayev Muhammetmyradov Ovezbay | 63’ | Sergey Tskanjyan Sorbon Avgonov |
| 46’ | Yazgylych Gurbanov Shamammet Hydyrow | 67’ | Firdavs Chakalov A. Barotov |
| 83’ | Andrey Levkovets Khodzhiboy Ziyoev | ||
| 90’ | Ekhson Boboev Muhammadali Azizboev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ambyar Mahmudov | Parviz Bokiev | ||
Bayramov Serdarmurad | Khodzhiboy Ziyoev | ||
Yakshisakhet Dovletgeldyev | Kholmatov Firuz | ||
Muhammetmyradov Ovezbay | Tokhir Maladustov | ||
Shamammet Hydyrow | Yusupov Suhrobkuja | ||
Yoldashev Arslan | Sorbon Avgonov | ||
Saparmammedov Yhlas | Muhammadali Azizboev | ||
Tayirov Timur | A. Barotov | ||
Durdyyev Meylis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kopetdag Asgabat
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây FK Khujand
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch