Chủ Nhật, 10/08/2025

Trực tiếp kết quả Koper vs Radomlje hôm nay 10-08-2025

Giải VĐQG Slovenia - CN, 10/8

Kết thúc

Koper

Koper

1 : 2

Radomlje

Radomlje

Hiệp một: 0-2
CN, 01:15 10/08/2025
Vòng 4 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nino Kukovec
6
Nik Omladic (Thay: Fran Tomek)
29
Matej Malensek
35
Deni Juric (Thay: Leo Rimac)
46
Omar El Manssouri (Thay: Damjan Bohar)
46
Nikola Jojic (Thay: Vid Chinoso Juvancic)
59
Jean-Pierre Longonda (Thay: Josip Ilicic)
71
Jean-Pierre Longonda (Thay: Toni Domgjoni)
72
Brice Negouai (Thay: Toni Domgjoni)
72
Deni Juric
73
Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek)
74
Stanislav Krapukhin (Thay: Nino Kukovec)
85
Zan Zaler (Thay: Dejan Vokic)
85

Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje

số liệu thống kê
Koper
Koper
Radomlje
Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje

Koper: Metod Jurhar (31), Maj Mittendorfer (15), Veljko Mijailovic (32), Toni Domgjoni (8), Fran Tomek (6), Ahmed Franck Sidibe (48), Sandro Jovanovic (23), Josip Iličić (72), Leo Rimac (19), Damjan Bohar (39), Isaac Matondo (45)

Radomlje: Samo Pridgar (1), Nino Vukasovic (23), Matej Mamic (12), Enej Klampfer (5), Ivan Calusic (27), Ognjen Gnjatic (6), Andrej Pogacar (10), Dejan Vokic (72), Vid Chinoso Juvancic (29), Matej Malensek (44), Nino Kukovec (9)

Thay người
29’
Fran Tomek
Nik Omladic
59’
Vid Chinoso Juvancic
Nikola Jojić
46’
Damjan Bohar
Omar El Manssouri
74’
Matej Malensek
Jasa Martincic
46’
Leo Rimac
Deni Juric
85’
Dejan Vokic
Zan Zaler
71’
Josip Ilicic
Jean-Pierre Longonda
85’
Nino Kukovec
Stanislav Krapukhin
72’
Toni Domgjoni
Brice Negouai
Cầu thủ dự bị
Tim Strasberger
Jakob Kobal
Tadej Bonaca
Halifa Kujabi
Jasmin Celikovic
Sandro Zukic
Brice Negouai
Bine Anzelj
Felipe Curcio
Rok Ljutic
Mark Pabai
Nikola Jojić
Jean-Pierre Longonda
Jasa Jelen
Bogdan Vastsuk
Hanan Durakovic
Nik Omladic
Jasa Martincic
Omar El Manssouri
Aljaz Vodopivec
Andraz Ruedl
Zan Zaler
Deni Juric
Stanislav Krapukhin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
12/09 - 2021
H1: 0-1
22/11 - 2021
H1: 1-0
09/03 - 2022
H1: 0-1
16/05 - 2022
H1: 1-2
14/08 - 2022
H1: 2-0
24/10 - 2022
H1: 1-1
24/10 - 2022
H1: 1-1
21/02 - 2023
H1: 0-1
29/07 - 2023
H1: 1-0
01/10 - 2023
H1: 0-0
10/02 - 2024
H1: 0-0
06/04 - 2024
H1: 0-0
20/07 - 2024
H1: 0-0
29/09 - 2024
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
10/08 - 2025
H1: 0-2
03/08 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 2-1
VĐQG Slovenia
29/07 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
25/07 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
21/07 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
18/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
19/05 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
10/08 - 2025
H1: 0-2
01/08 - 2025
28/07 - 2025
19/07 - 2025
23/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje330089T T T
2KoperKoper421127T T H B
3AluminijAluminij4211-17T B H T
4NK BravoNK Bravo420226B T T B
5RadomljeRadomlje420206B B T T
6Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3201-16T T B
7MariborMaribor311104B T H
8PrimorjePrimorje3102-33T B B
9MuraMura3012-31B B H
10DomzaleDomzale3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow