![]() Nino Kukovec 6 | |
![]() Nik Omladic (Thay: Fran Tomek) 29 | |
![]() Matej Malensek 35 | |
![]() Deni Juric (Thay: Leo Rimac) 46 | |
![]() Omar El Manssouri (Thay: Damjan Bohar) 46 | |
![]() Nikola Jojic (Thay: Vid Chinoso Juvancic) 59 | |
![]() Jean-Pierre Longonda (Thay: Josip Ilicic) 71 | |
![]() Jean-Pierre Longonda (Thay: Toni Domgjoni) 72 | |
![]() Brice Negouai (Thay: Toni Domgjoni) 72 | |
![]() Deni Juric 73 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek) 74 | |
![]() Stanislav Krapukhin (Thay: Nino Kukovec) 85 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Dejan Vokic) 85 |
Thống kê trận đấu Koper vs Radomlje
số liệu thống kê

Koper

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Radomlje
Koper: Metod Jurhar (31), Maj Mittendorfer (15), Veljko Mijailovic (32), Toni Domgjoni (8), Fran Tomek (6), Ahmed Franck Sidibe (48), Sandro Jovanovic (23), Josip Iličić (72), Leo Rimac (19), Damjan Bohar (39), Isaac Matondo (45)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Nino Vukasovic (23), Matej Mamic (12), Enej Klampfer (5), Ivan Calusic (27), Ognjen Gnjatic (6), Andrej Pogacar (10), Dejan Vokic (72), Vid Chinoso Juvancic (29), Matej Malensek (44), Nino Kukovec (9)
Thay người | |||
29’ | Fran Tomek Nik Omladic | 59’ | Vid Chinoso Juvancic Nikola Jojić |
46’ | Damjan Bohar Omar El Manssouri | 74’ | Matej Malensek Jasa Martincic |
46’ | Leo Rimac Deni Juric | 85’ | Dejan Vokic Zan Zaler |
71’ | Josip Ilicic Jean-Pierre Longonda | 85’ | Nino Kukovec Stanislav Krapukhin |
72’ | Toni Domgjoni Brice Negouai |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Strasberger | Jakob Kobal | ||
Tadej Bonaca | Halifa Kujabi | ||
Jasmin Celikovic | Sandro Zukic | ||
Brice Negouai | Bine Anzelj | ||
Felipe Curcio | Rok Ljutic | ||
Mark Pabai | Nikola Jojić | ||
Jean-Pierre Longonda | Jasa Jelen | ||
Bogdan Vastsuk | Hanan Durakovic | ||
Nik Omladic | Jasa Martincic | ||
Omar El Manssouri | Aljaz Vodopivec | ||
Andraz Ruedl | Zan Zaler | ||
Deni Juric | Stanislav Krapukhin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
5 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | B B T T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại