Aljaz Zalaznik 20 | |
David Pejicic (Thay: Jan Repas) 34 | |
Check Diakite 38 | |
Josip Ilicic (Thay: Nik Omladic) 65 | |
Leo Rimac (Thay: Tomi Juric) 65 | |
Isaac Tshipamba Mulowati (Thay: Ziga Repas) 70 | |
Eric Taylor (Thay: Gregor Sikosek) 70 | |
Sandro Jovanovic (Thay: Check Oumar Diakite) 78 | |
Andraz Ruedl (Thay: Kamil Manseri) 78 | |
Ali Reghba (Thay: Pijus Sirvys) 83 | |
Tine Cuk (Thay: Hillal Soudani) 83 | |
Brian Oddei (Thay: Isaac Matondo) 87 |
Thống kê trận đấu Koper vs Maribor
số liệu thống kê

Koper

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Maribor
Koper: Metod Jurhar (31), Filip Damjanovic (33), Florian Hartherz (26), Dominik Ivkic (28), Check Oumar Diakite (22), Jean-Pierre Longonda (80), Kamil Manseri (99), Nik Omladic (21), Aljaz Zalaznik (18), Isaac Matondo (45), Tomi Juric (9)
Maribor: Azbe Jug (1), Gregor Sikosek (12), Bradley M'Bondo (6), Pijus Sirvys (5), Omar Rekik (44), Ziga Repas (10), Jan Repas (15), Nejc Viher (4), Hillal Soudani (2), Benjamin Tetteh (30), Sheyi Ojo (17)
| Thay người | |||
| 65’ | Nik Omladic Josip Iličić | 34’ | Jan Repas David Pejicic |
| 65’ | Tomi Juric Leo Rimac | 70’ | Gregor Sikosek Eric Taylor |
| 78’ | Check Oumar Diakite Sandro Jovanovic | 70’ | Ziga Repas Isaac Tshipamba Mulowati |
| 78’ | Kamil Manseri Andraz Ruedl | 83’ | Hillal Soudani Tine Cuk |
| 87’ | Isaac Matondo Brian Oddei | 83’ | Pijus Sirvys Ali Reghba |
| Cầu thủ dự bị | |||
Damjan Bohar | Tanej Handanovic | ||
Tadej Bonaca | Luka Krajnc | ||
Josip Iličić | Lan Vidmar | ||
Sandro Jovanovic | Mark Spanring | ||
Brian Oddei | Mohamed Bamba | ||
Mark Pabai | Eric Taylor | ||
Leo Rimac | Karol Borys | ||
Andraz Ruedl | David Pejicic | ||
Muhamed Sahinovic | Isaac Tshipamba Mulowati | ||
Milan Sikanjic | Tine Cuk | ||
Ali Reghba | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 29 | 39 | H B T H T | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | B T T H H | |
| 3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 7 | 27 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B H B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | H B B T H | |
| 6 | 16 | 6 | 4 | 6 | -6 | 22 | H H T H T | |
| 7 | 16 | 6 | 3 | 7 | -6 | 21 | H B B T B | |
| 8 | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 2 | 10 | -14 | 14 | B B B B T | |
| 10 | 16 | 2 | 3 | 11 | -21 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch