Maks Barisic 41 | |
Lamin Colley 43 | |
Arnel Jakupovic 52 | |
Kaheem Parris 56 | |
Slobodan Vuk 75 | |
Zan Besir 76 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 35 | T T H B T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T H T T B | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H H B B T | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 7 | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B B H H T | |
| 8 | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | H H T H T | |
| 9 | 15 | 3 | 2 | 10 | -15 | 11 | T B B B B | |
| 10 | 14 | 2 | 3 | 9 | -17 | 9 | T B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

