![]() Omar El Manssouri 47 | |
![]() Felipe Curcio 54 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Gal Kranjcic) 62 | |
![]() Niksa Vujcic (Thay: Lovro Grajfoner) 62 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Rene Hrvatin) 63 | |
![]() Denis Popovic 71 | |
![]() Deni Juric (Thay: Wisdom Sule) 74 | |
![]() Sandro Jovanovic (Thay: Isaac Matondo) 74 | |
![]() Dejan Lazarevic (Thay: Marcel Lorber) 77 | |
![]() Damjan Bohar (Thay: Felipe Curcio) 81 | |
![]() Petar Petrisko (Thay: Denis Popovic) 81 | |
![]() Luka Baruca (Thay: Luka Mlakar) 82 | |
![]() Nik Omladic (Thay: Omar El Manssouri) 88 |
Thống kê trận đấu Koper vs Domzale
số liệu thống kê

Koper

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Domzale
Koper: Luka Bas (73), Felipe Curcio (3), Maj Mittendorfer (15), Veljko Mijailovic (32), Ahmed Franck Sidibe (48), Fran Tomek (33), Denis Popovic (22), Toni Domgjoni (8), Omar El Manssouri (10), Wisdom Sule (20), Isaac Matondo (45)
Domzale: Lovro Stubljar (1), Rene Rantusa Lampreht (5), Luka Kambic (66), Nino Milic (19), Mark Strajnar (33), Gal Kranjcic (36), Lovro Grajfoner (44), Marcel Lorber (55), Danijel Sturm (7), Luka Mlakar (11), Rene Hrvatin (2)
Thay người | |||
74’ | Isaac Matondo Sandro Jovanovic | 62’ | Lovro Grajfoner Niksa Vujcic |
74’ | Wisdom Sule Deni Juric | 62’ | Gal Kranjcic Tom Alen Tolic |
81’ | Denis Popovic Petar Petrisko | 63’ | Rene Hrvatin Edvin Krupic |
81’ | Felipe Curcio Damjan Bohar | 77’ | Marcel Lorber Dejan Lazarevic |
88’ | Omar El Manssouri Nik Omladic | 82’ | Luka Mlakar Luka Baruca |
Cầu thủ dự bị | |||
Metod Jurhar | Luka Jelic | ||
Dominik Ivkic | Niksa Vujcic | ||
Zulic | Bruno Jenjic | ||
Sandro Jovanovic | Edvin Krupic | ||
Gabriel Groznica | Dejan Lazarevic | ||
Di Mateo Lovric | Flavio Juncaj | ||
Jean-Pierre Longonda | Tom Alen Tolic | ||
Petar Petrisko | Rene Prodanovic | ||
Nik Omladic | Luka Baruca | ||
Enej Jelenic | |||
Damjan Bohar | |||
Deni Juric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại