Jan Koprivec (Thay: Jakob Vodan Jecelj) 1 | |
(VAR check) 16 | |
Sule Wisdom Aondowase 27 | |
Deni Juric 40 | |
Tom Alen Tolic (Thay: Mario Krstovski) 46 | |
Mirko Mutavcic (Thay: Tilen Klemencic) 55 | |
Bede Amarachi Osuji (Thay: Deni Juric) 67 | |
Gabriel Groznica (Thay: Petar Petrisko) 67 | |
Tino Blaz Laus (Thay: Ahmed Ankrah) 67 | |
Nick Perc (Thay: Luka Dovzan Karahodzic) 69 | |
Belmin Bobaric (Thay: Jan Dapo) 76 | |
Edvin Krupic (Thay: Jost Pisek) 76 | |
Filip Stuparevic 78 | |
Omar Kocar (Thay: Vesner Ticic) 84 | |
Sule Wisdom Aondowase 90+4' |
Thống kê trận đấu Koper vs Domzale
số liệu thống kê

Koper

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Domzale
| Thay người | |||
| 1’ | Jakob Vodan Jecelj Jan Koprivec | 46’ | Mario Krstovski Tom Alen Tolic |
| 67’ | Petar Petrisko Gabriel Groznica | 55’ | Tilen Klemencic Mirko Mutavcic |
| 67’ | Ahmed Ankrah Tino Blaz Laus | 69’ | Luka Dovzan Karahodzic Nick Perc |
| 67’ | Deni Juric Bede Amarachi Osuji | 76’ | Jan Dapo Belmin Bobaric |
| 84’ | Vesner Ticic Omar Kocar | 76’ | Jost Pisek Edvin Krupic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Groznica | Belmin Bobaric | ||
Rene Hrvatin | Lukas Hempt | ||
Enej Jelenic | Josip Hmura | ||
Omar Kocar | Zeni Husmani | ||
Jan Koprivec | Edvin Krupic | ||
Tim Kruljac | Benjamin Maticic | ||
Tino Blaz Laus | Mirko Mutavcic | ||
Enej Marsetic | Nick Perc | ||
Bede Amarachi Osuji | Tom Alen Tolic | ||
Andraz Ruedl | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 35 | T T H B T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T H T T B | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H H B B T | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 7 | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B B H H T | |
| 8 | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | H H T H T | |
| 9 | 15 | 3 | 2 | 10 | -15 | 11 | T B B B B | |
| 10 | 14 | 2 | 3 | 9 | -17 | 9 | T B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch