Gabriel Groznica (Thay: Luka Zavbi) 6 | |
Michael Pavlovic 16 | |
Nardin Mulahusejnovic 45+1' | |
Nick Perc 45+2' | |
Jost Pisek 45+2' | |
Novak Tepsic (Thay: Maj Mittendorfer) 51 | |
Belmin Bobaric 63 | |
Ziga Repas (Thay: Luka Topalovic) 67 | |
Ramazan Orazov (Thay: Ahmed Ankrah) 70 | |
Luka Kambic (Thay: Enej Jelenic) 70 | |
Mario Krstovski 74 | |
Nick Perc 83 | |
Filip Stuparevic (Thay: Nick Perc) 89 | |
Sacha Marasovic (Thay: Mirko Mutavcic) 89 | |
Gasper Tratnik 90+3' |
Thống kê trận đấu Koper vs Domzale
số liệu thống kê

Koper

Domzale
12 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 20
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 13
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
13 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Domzale
| Thay người | |||
| 6’ | Luka Zavbi Gabriel Groznica | 67’ | Luka Topalovic Ziga Repas |
| 51’ | Maj Mittendorfer Novak Tepsic | 89’ | Mirko Mutavcic Sacha Marasovic |
| 70’ | Enej Jelenic Luka Kambic | 89’ | Nick Perc Filip Stuparevic |
| 70’ | Ahmed Ankrah Ramazan Orazov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nikola Curcija | Alen Bukovec | ||
Toura Diaby | Gasper Cerne | ||
Gabriel Groznica | Elmedin Fazlic | ||
Klemen Hvalic | Mirza Hasanbegovic | ||
Luka Kambic | Morre Makadji | ||
Timothee Nkada | Sacha Marasovic | ||
Nik Omladic | Benjamin Maticic | ||
Ramazan Orazov | Ziga Repas | ||
Novak Tepsic | Filip Stuparevic | ||
Denny Tiganj | |||
Tom Alen Tolic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 35 | T T H B T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T H T T B | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H H B B T | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 7 | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B B H H T | |
| 8 | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | H H T H T | |
| 9 | 15 | 3 | 2 | 10 | -15 | 11 | T B B B B | |
| 10 | 14 | 2 | 3 | 9 | -17 | 9 | T B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch