Bede Amarachi Osuji (Kiến tạo: Matej Palcic) 24 | |
Ivan Durdov (Kiến tạo: Jost Pisek) 30 | |
Arnel Jakupovic (Thay: Emir Saitoski) 46 | |
Luka Vesner Ticic 47 | |
Omar Correia 58 | |
Janez Pisek (Thay: Ziga Repas) 61 | |
Rudi Pozeg Vancas (Thay: Andrej Kotnik) 64 | |
Mark Barisic (Thay: Ivan Durdov) 67 | |
Matej Podlogar (Thay: Franko Kovacevic) 82 | |
Mark Strajnar (Thay: Mitja Ilenic) 82 | |
Dario Kolobaric (Thay: Nikola Krajinovic) 83 | |
Nermin Hodzic 86 | |
Zan Benedicic (Thay: Luka Vesner Ticic) 86 | |
Arnel Jakupovic 90 | |
Mirko Mutavcic 90+2' |
Thống kê trận đấu Koper vs Domzale
số liệu thống kê

Koper

Domzale
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Domzale
| Thay người | |||
| 64’ | Andrej Kotnik Rudi Pozeg Vancas | 46’ | Emir Saitoski Arnel Jakupovic |
| 83’ | Nikola Krajinovic Dario Kolobaric | 61’ | Ziga Repas Janez Pisek |
| 86’ | Luka Vesner Ticic Zan Benedicic | 67’ | Ivan Durdov Mark Barisic |
| 82’ | Franko Kovacevic Matej Podlogar | ||
| 82’ | Mitja Ilenic Mark Strajnar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kerezovic | Janez Pisek | ||
David Adam | Mark Barisic | ||
Zan Benedicic | Gasper Tratnik | ||
Cristojaye Daley | Nikola Jovicevic | ||
Anis Jasaragic | Matej Podlogar | ||
Luka Kambic | Arnel Jakupovic | ||
Dario Kolobaric | Enes Alic | ||
Rudi Pozeg Vancas | Mark Strajnar | ||
Aleksander Rajcevic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 2 | 1 | 27 | 35 | T T H B T | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | T H T T B | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H H B B T | |
| 6 | 14 | 5 | 3 | 6 | -5 | 18 | T H H B B | |
| 7 | 14 | 5 | 3 | 6 | -10 | 18 | B B H H T | |
| 8 | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | H H T H T | |
| 9 | 15 | 3 | 2 | 10 | -15 | 11 | T B B B B | |
| 10 | 14 | 2 | 3 | 9 | -17 | 9 | T B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch