Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Koper vs Aluminij hôm nay 20-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 20/3

Kết thúc

Koper

Koper

2 : 0

Aluminij

Aluminij

Hiệp một: 1-0
CN, 23:30 20/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Slovenia
Bonifika Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andrej Kotnik (Thay: Ivica Guberac)
29
(Pen) Bede Amarachi Osuji
43
Kaheem Anthony Parris (Kiến tạo: Andrej Kotnik)
46
Tomislav Turcin (Thay: Gasper Pecnik)
46
Haris Kadric (Thay: Klemen Bolha)
57
Karlo Brucic (Thay: Ivan Novoselec)
61
Marko Brest (Thay: Jure Matjasic)
75
Martin Sroler
77
Luka Petek (Thay: Emir Azemovic)
85
Anis Jasaragic (Thay: Diogo Marques Izata Pereira)
86
Andrej Kotnik
90+1'
Luka Susnjara
90+3'

Thống kê trận đấu Koper vs Aluminij

số liệu thống kê
Koper
Koper
Aluminij
Aluminij
13 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 26
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
17/07 - 2021
Cúp quốc gia Slovenia
16/09 - 2021
H1: 1-2
VĐQG Slovenia
23/09 - 2021
H1: 1-1
04/12 - 2021
H1: 0-0
20/03 - 2022
H1: 1-0
09/10 - 2023
H1: 3-0
26/11 - 2023
H1: 2-1
16/02 - 2024
H1: 1-1
11/04 - 2024
H1: 0-1
29/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
05/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
H1: 2-1
21/09 - 2025
H1: 1-1
14/09 - 2025
H1: 1-0
29/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
10/08 - 2025
H1: 0-2
03/08 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Aluminij

VĐQG Slovenia
04/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
H1: 1-0
23/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 1-1
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NK CeljeNK Celje1110102731T H T T T
2MariborMaribor11623720B T T B T
3NK BravoNK Bravo11533618T H T T H
4KoperKoper11524317B H T B B
5Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana11524017T B B T H
6AluminijAluminij11524-217T B B T H
7RadomljeRadomlje11416-1113B T H B B
8PrimorjePrimorje11326-511H T B B T
9MuraMura11146-77H B H B H
10DomzaleDomzale11119-184B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow