Samsunspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Marc Bola (Kiến tạo: Celil Yuksel) 3 | |
![]() Ogulcan Ulgun 8 | |
![]() Marius Mouandilmadji 19 | |
![]() Carlo Holse 21 | |
![]() Jakub Slowik 25 | |
![]() Youssef Ait Bennasser 41 | |
![]() Ugurcan Yazgili (Thay: Riechedly Bazoer) 46 | |
![]() Danijel Aleksic 55 | |
![]() Celil Yuksel 58 | |
![]() Umut Nayir (Thay: Ogulcan Ulgun) 63 | |
![]() Muhammet Tunahan Tasci (Thay: Yusuf Erdogan) 63 | |
![]() Mehmet Umut Nayir (Thay: Ogulcan Ulgun) 63 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Yusuf Erdogan) 63 | |
![]() Marko Jevtovic 66 | |
![]() Olivier Ntcham (Thay: Celil Yuksel) 69 | |
![]() Hamidou Keyta (Thay: Marko Jevtovic) 77 | |
![]() Melih Ibrahimoglu (Thay: Alassane Ndao) 77 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Carlo Holse) 81 | |
![]() Soner Aydogdu 86 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Landry Dimata) 90 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Emre Kilinc) 90 | |
![]() Marc Bola 90+2' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Samsunspor


Diễn biến Konyaspor vs Samsunspor
Konyaspor được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Samsunspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.
Yasin Kol trao cho đội khách quả ném biên.
Konyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Samsunspor.
Samsunspor được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Thomas Reis (Samsunspor) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Soner Gonul vào thay Nany Dimata.
Samsunspor thực hiện sự thay đổi thứ ba với Arbnor Muja vào thay Emre Kilinc.
Samsunspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.

Marc Bola của Samsunspor bị Yasin Kol cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Yasin Kol ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả đá phạt.
Samsunspor được hưởng quả phạt góc.
Tại Konya, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Konyaspor bị thổi phạt việt vị.
Nany Dimata của Samsunspor có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi. Nhưng nỗ lực không thành công.
Bóng an toàn khi Samsunspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Konyaspor được hưởng quả phát bóng lên.
Samsunspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Konyaspor.
Bóng đi ra ngoài sân và Samsunspor được hưởng quả phát bóng lên.

Soner Aydogdu (Samsunspor) nhận thẻ vàng đầu tiên.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Samsunspor.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Samsunspor
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Oğulcan Ülgün (35), Riechedly Bazoer (20), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Danijel Aleksic (9), Marko Jevtovic (16), Alassane Ndao (18), Pedrinho (8), Yusuf Erdoğan (10), Blaz Kramer (99)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Marc Bola (16), Celil Yuksel (5), Ait Bennasser (6), Nany Dimata (14), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)


Thay người | |||
46’ | Riechedly Bazoer Uğurcan Yazğılı | 69’ | Celil Yuksel Olivier Ntcham |
63’ | Ogulcan Ulgun Umut Nayir | 81’ | Carlo Holse Soner Aydoğdu |
63’ | Yusuf Erdogan Tunahan Taşçı | 90’ | Landry Dimata Soner Gonul |
77’ | Marko Jevtovic Hamidou Keyta | 90’ | Emre Kilinc Arbnor Muja |
77’ | Alassane Ndao Melih Ibrahimoğlu |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Ertaş | Halil Yeral | ||
Melih Bostan | Nanu | ||
Uğurcan Yazğılı | Yunus Emre Cift | ||
Louka Prip | Soner Gonul | ||
Hamidou Keyta | Soner Aydoğdu | ||
Josip Calusic | Flavien Tait | ||
Umut Nayir | Arbnor Muja | ||
Yasir Subasi | Muhammet Ali Ozbaskici | ||
Melih Ibrahimoğlu | Olivier Ntcham | ||
Tunahan Taşçı |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại