Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Kocaeli.
Guilherme 21 | |
Josip Calusic (Thay: Ugurcan Yazgili) 26 | |
Serdar Dursun 38 | |
Tayfur Bingol 44 | |
Jackson Muleka 45+2' | |
Ahmet Oguz 45+3' | |
Enis Bardhi (Thay: Morten Bjorlo) 46 | |
Anfernee Dijksteel (Thay: Ahmet Oguz) 46 | |
Botond Balogh 48 | |
(Pen) Pedrinho 51 | |
Adil Demirbag 61 | |
Habib Keita (Kiến tạo: Karol Linetty) 63 | |
Tayfur Bingol (Kiến tạo: Habib Keita) 71 | |
Can Keles (Thay: Daniel Agyei) 74 | |
Melih Bostan (Thay: Jackson Muleka) 75 | |
Jo Jin-ho (Thay: Melih Ibrahimoglu) 75 | |
Kaan Akyazi (Thay: Alassane Ndao) 75 | |
Umut Nayir (Kiến tạo: Adil Demirbag) 77 | |
Samet Yalcin (Thay: Joseph Nonge) 85 | |
Aleksandar Jovanovic 89 | |
Tarkan Serbest (Thay: Karol Linetty) 90 | |
Muharrem Cinan (Thay: Tayfur Bingol) 90 | |
Muharrem Cinan 90+5' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Kocaelispor


Diễn biến Konyaspor vs Kocaelispor
Ném bi cho Konyaspor gần khu vực 16m50.
Ném bi cho Konyaspor.
Muharrem Cinan của Kocaeli đã bị phạt thẻ ở Konya.
Ném bi cho Kocaeli tại sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Konya.
Đội khách thay Karol Linetty bằng Tarkan Serbest.
Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi với Muharrem Cinan thay thế Tayfur Bingol.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Kocaeli gần khu vực cấm địa.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kocaeli.
Aleksandar Jovanovic (Kocaeli) nhận thẻ vàng.
Kadir Saglam trao cho Kocaeli một quả phát bóng lên.
Quả phát bóng lên cho Konyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Kocaeli được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Kocaeli có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Konyaspor không?
Kocaeli thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Samet Yalcin thay thế Joseph Nonge.
Đá phạt cho Konyaspor ở phần sân nhà.
Kadir Saglam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kocaeli ở phần sân nhà.
Kadir Saglam ra hiệu cho một quả ném biên của Konyaspor ở phần sân của Kocaeli.
Kocaeli được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Kocaelispor
Konyaspor (3-4-2-1): Deniz Ertaş (1), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Uğurcan Yazğılı (5), Morten Bjorlo (42), Melih Ibrahimoğlu (77), Alassane Ndao (18), Yhoan Andzouana (23), Pedrinho (8), Jackson Muleka (40), Umut Nayir (22)
Kocaelispor (4-2-3-1): Aleksandar Jovanovic (1), Ahmet Oguz (22), Botond Balogh (5), Hrvoje Smolcic (6), Oleksandr Syrota (34), Tayfur Bingol (75), Habib Keita (8), Joseph Nonge (98), Karol Linetty (10), Daniel Agyei (7), Serdar Dursun (19)


| Thay người | |||
| 26’ | Ugurcan Yazgili Josip Calusic | 46’ | Ahmet Oguz Anfernee Dijksteel |
| 46’ | Morten Bjorlo Enis Bardhi | 74’ | Daniel Agyei Can Keleş |
| 75’ | Melih Ibrahimoglu Jo Jin-ho | 85’ | Joseph Nonge Samet Yalcin |
| 75’ | Jackson Muleka Melih Bostan | 90’ | Karol Linetty Tarkan Serbest |
| 75’ | Alassane Ndao Kaan Akyazi | 90’ | Tayfur Bingol Muharrem Cinan |
| Cầu thủ dự bị | |||
Josip Calusic | Ege Bilim Mustafa | ||
Riechedly Bazoer | Ahmet Sagat | ||
Yasir Subasi | Furkan Gedik | ||
Jo Jin-ho | Tarkan Serbest | ||
Melih Bostan | Muharrem Cinan | ||
Enis Bardhi | Anfernee Dijksteel | ||
Mucat Ibrahimoglu | Rigoberto Rivas | ||
Kaan Akyazi | Samet Yalcin | ||
Bahadir Han Gungordu | Gokhan Degirmenci | ||
Marius Stefanescu | Can Keleş | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Kocaelispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 10 | 2 | 1 | 20 | 32 | T T H B T | |
| 2 | 13 | 9 | 4 | 0 | 18 | 31 | T T T T T | |
| 3 | 13 | 8 | 4 | 1 | 11 | 28 | T T H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | T H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 5 | 2 | 9 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 0 | 22 | T B H H T | |
| 7 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | T H B T H | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | T B H H B | |
| 9 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | T T B T H | |
| 11 | 13 | 3 | 5 | 5 | -5 | 14 | H H T H B | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -10 | 14 | B B T B H | |
| 13 | 13 | 3 | 4 | 6 | 1 | 13 | H T T B B | |
| 14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -5 | 13 | B H B B T | |
| 15 | 13 | 3 | 2 | 8 | -6 | 11 | T B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 3 | 8 | -9 | 9 | T B B B H | |
| 17 | 13 | 1 | 6 | 6 | -18 | 9 | B H T B B | |
| 18 | 13 | 2 | 2 | 9 | -11 | 8 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch