Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Emmanuel Boateng (Thay: Danijel Aleksic)
66 - Melih Ibrahimoglu (Thay: Ogulcan Ulgun)
66 - Louka Prip (Thay: Yusuf Erdogan)
78 - Alassane Ndao (Thay: Pedrinho)
78 - Muhammet Tasci (Thay: Marko Jevtovic)
85 - Muhammet Tasci
86 - Emmanuel Boateng
87
- Miguel Cardoso
66 - Mehmet Ozbek (Thay: Duckens Nazon)
68 - Ali Karimi (Thay: Kartal Yilmaz)
80 - Ramazan Civelek (Thay: Carlos Mane)
85
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Kayserispor
Diễn biến Konyaspor vs Kayserispor
Tất cả (14)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Emmanuel Boateng.
Marko Jevtovic rời sân và được thay thế bởi Muhammet Tasci.
Carlos Mane rời sân và được thay thế bởi Ramazan Civelek.
Kartal Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Ali Karimi.
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Alassane Ndao.
Yusuf Erdogan rời sân và được thay thế bởi Louka Prip.
Duckens Nazon rời sân và được thay thế bởi Mehmet Ozbek.
Ogulcan Ulgun rời sân và được thay thế bởi Melih Ibrahimoglu.
Danijel Aleksic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Boateng.
Thẻ vàng cho Miguel Cardoso.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Kayserispor
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Ugurcan Yazgili (5), Adil Demirbag (4), Guilherme (12), Ogulcan Ulgun (35), Marko Jevtovic (16), Yusuf Erdogan (10), Pedrinho (8), Danijel Aleksic (9), Umut Nayir (22)
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Julian Jeanvier (17), Arif Kocaman (54), Lionel Carole (23), Mehdi Bourabia (10), Kartal Yilmaz (8), Aylton Boa Morte (70), Miguel Cardoso (7), Carlos Mane (20), Duckens Nazon (9)
Thay người | |||
66’ | Danijel Aleksic Emmanuel Boateng | 68’ | Duckens Nazon Eray Ozbek |
66’ | Ogulcan Ulgun Melih Ibrahimoglu | 80’ | Kartal Yilmaz Ali Karimi |
78’ | Yusuf Erdogan Louka Prip | 85’ | Carlos Mane Ramazan Civelek |
78’ | Pedrinho Alassane Ndao | ||
85’ | Marko Jevtovic Tunahan Taşçı |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Ertas | Onurcan Piri | ||
Tunahan Taşçı | Dimitrios Kolovetsios | ||
Louka Prip | Joseph Attamah | ||
Alassane Ndao | Hasan Ali Kaldirim | ||
Ufuk Akyol | Baran Ali Gezek | ||
Emmanuel Boateng | Ali Karimi | ||
Filip Damjanovic | Eray Ozbek | ||
Adem Eren Kabak | Ramazan Civelek | ||
Melih Ibrahimoglu | Talha Sariarslan | ||
Melih Bostan | Stephane Bahoken |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Kayserispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T | |
7 | | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B | |
9 | | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H | |
17 | | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại