- Amilton (Kiến tạo: Ahmed Hassan Koka)
28 - Abdulkerim Bardakci
36 - Amar Rahmanovic (Kiến tạo: Ahmed Hassan Koka)
40 - Soner Dikmen
52 - Ibrahim Sehic
61 - Paul-Jose M'Poku (Thay: Amar Rahmanovic)
66 - Konrad Michalak (Thay: Zymer Bytyqi)
66 - Baris Yardimci (Thay: Nejc Skubic)
81 - Sokol Cikalleshi (Thay: Ahmed Hassan Koka)
81 - Endri Cekici (Thay: Soner Dikmen)
82 - (Pen) Sokol Cikalleshi
90+10'
- Mortadha Ben Ouannes (Kiến tạo: Umut Bozok)
7 - Haris Hajradinovic (Thay: Rayane Aabid)
46 - Haris Hajradinovic (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes)
46 - (Pen) Umut Bozok
60 - Jackson Muleka (Thay: Umut Bozok)
64 - Mortadha Ben Ouannes
65 - Mamadou Fall
70 - Awer Mabil (Thay: Mamadou Fall)
74 - Michal Travnik (Thay: Valentin Eysseric)
74 - Michal Travnik
78 - Florent Hadergjonaj
87 - Ahmet Engin (Thay: Mortadha Ben Ouannes)
89 - Ryan Donk
90 - Awer Mabil (Kiến tạo: Michal Travnik)
90+1' - Tunay Torun
90+10'
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Kasimpasa
số liệu thống kê
Konyaspor
Kasimpasa
49 Kiếm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Kasimpasa
Konyaspor (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (13), Nejc Skubic (89), Adil Demirbag (4), Abdulkerim Bardakci (42), Guilherme (12), Amir Hadziahmetovic (18), Soner Dikmen (14), Amilton (93), Amar Rahmanovic (8), Zymer Bytyqi (7), Ahmed Hassan Koka (9)
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Ryan Donk (4), Uros Spajic (93), Evren Eren Elmali (18), Dogucan Haspolat (34), Mamadou Fall (70), Rayane Aabid (9), Valentin Eysseric (13), Mortadha Ben Ouannes (12), Umut Bozok (19)
Konyaspor
4-2-3-1
13
Ibrahim Sehic
89
Nejc Skubic
4
Adil Demirbag
42
Abdulkerim Bardakci
12
Guilherme
18
Amir Hadziahmetovic
14
Soner Dikmen
93
Amilton
8
Amar Rahmanovic
7
Zymer Bytyqi
9
Ahmed Hassan Koka
19
Umut Bozok
12
Mortadha Ben Ouannes
13
Valentin Eysseric
9
Rayane Aabid
70
Mamadou Fall
34
Dogucan Haspolat
18
Evren Eren Elmali
93
Uros Spajic
4
Ryan Donk
94
Florent Hadergjonaj
1
Ertugrul Taskiran
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
66’ | Amar Rahmanovic Paul-Jose M'Poku | 46’ | Rayane Aabid Haris Hajradinovic |
66’ | Zymer Bytyqi Konrad Michalak | 64’ | Umut Bozok Jackson Muleka |
81’ | Nejc Skubic Baris Yardimci | 74’ | Valentin Eysseric Michal Travnik |
81’ | Ahmed Hassan Koka Sokol Cikalleshi | 74’ | Mamadou Fall Awer Mabil |
82’ | Soner Dikmen Endri Cekici | 89’ | Mortadha Ben Ouannes Ahmet Engin |
Cầu thủ dự bị | |||
Baris Yardimci | Harun Tekin | ||
Alberk Koc | Michal Travnik | ||
Paul-Jose M'Poku | Haris Hajradinovic | ||
Ogulcan Ulgun | Tarkan Serbest | ||
Musa Cagiran | Ahmet Engin | ||
Endri Cekici | Tomas Brecka | ||
Sokol Cikalleshi | Mehmet Feyzi Yildirim | ||
Eray Birnican | Tunay Torun | ||
Konrad Michalak | Jackson Muleka | ||
Ekrem Kayilibal | Awer Mabil |
Nhận định Konyaspor vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T | |
7 | | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B | |
9 | | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H | |
17 | | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại