Nuno Da Costa (Basaksehir) tung cú sút – và bóng trúng cột dọc!
![]() Alassane Ndao (Kiến tạo: Jackson Muleka) 16 | |
![]() (og) Jerome Opoku 45+1' | |
![]() Omer Ali Sahiner (Thay: Festy Ebosele) 46 | |
![]() Nuno Da Costa (Thay: Ivan Brnic) 46 | |
![]() Eldor Shomurodov (Kiến tạo: Miguel Crespo) 57 | |
![]() Enis Bardhi 60 | |
![]() Ugurcan Yazgili 62 | |
![]() Jakub Kaluzinski (Thay: Berat Ozdemir) 64 | |
![]() Abbosbek Fayzullayev (Thay: Yusuf Sari) 64 | |
![]() Enis Bardhi 65 | |
![]() Pedrinho (Thay: Jackson Muleka) 65 | |
![]() Morten Bjoerlo (Thay: Alassane Ndao) 68 | |
![]() Recep Ucar 72 | |
![]() Deniz Turuc (Thay: Amine Harit) 77 | |
![]() Josip Calusic (Thay: Melih Ibrahimoglu) 82 |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs İstanbul Başakşehir


Diễn biến Konyaspor vs İstanbul Başakşehir
Konyaspor được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Adil Demirbag của Konyaspor đã trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Konya để kiểm tra tình trạng của Adil Demirbag, người đang nhăn nhó vì đau đớn.
Basaksehir được hưởng quả phạt góc do Oguzhan Cakir quyết định.
Nuno Da Costa (Basaksehir) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Oguzhan Cakir cho Konyaspor hưởng quả phát bóng lên.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Basaksehir được hưởng quả đá phạt.
Basaksehir được hưởng quả phạt góc.
Basaksehir được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Konyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Deniz Ertas trở lại sân cho Konyaspor sau khi gặp chấn thương nhẹ.
Oguzhan Cakir tạm dừng trận đấu vì Deniz Ertas của Konyaspor vẫn đang nằm sân.
Ném biên cho Konyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Ném biên cao trên sân cho Basaksehir ở Konya.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Konyaspor.
Eldor Shomurodov (Basaksehir) bật lên đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong mục tiêu.
Basaksehir được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng lên cho Konyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Ở Konya, Abbosbek Fayzullaev (Basaksehir) đánh đầu nhưng không trúng mục tiêu.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Konya.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs İstanbul Başakşehir
Konyaspor (3-4-2-1): Deniz Ertaş (1), Uğurcan Yazğılı (5), Marko Jevtovic (16), Adil Demirbağ (4), Yhoan Andzouana (23), Melih Ibrahimoğlu (77), Enis Bardhi (10), Guilherme (12), Alassane Ndao (18), Jackson Muleka (40), Umut Nayir (22)
İstanbul Başakşehir (4-1-4-1): Muhammed Şengezer (16), Festy Ebosele (36), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Christopher Operi (21), Berat Özdemir (2), Yusuf Sari (7), Miguel Crespo (13), Amine Harit (25), Ivan Brnic (77), Eldor Shomurodov (14)


Thay người | |||
65’ | Jackson Muleka Pedrinho | 46’ | Festy Ebosele Ömer Ali Şahine |
68’ | Alassane Ndao Morten Bjorlo | 46’ | Ivan Brnic Nuno Da Costa |
82’ | Melih Ibrahimoglu Josip Calusic | 64’ | Berat Ozdemir Jakub Kaluzinski |
64’ | Yusuf Sari Abbosbek Fayzullaev | ||
77’ | Amine Harit Deniz Türüç |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahadir Han Gungordu | Dogan Alemdar | ||
Yasir Subasi | Onur Ergun | ||
Tunahan Taşçı | Jakub Kaluzinski | ||
Pedrinho | Ömer Ali Şahine | ||
Marius Stefanescu | Umut Güneş | ||
Josip Calusic | Deniz Türüç | ||
Melih Bostan | Hamza Güreler | ||
Jin-Ho Jo | Bertuğ Yıldırım | ||
Morten Bjorlo | Nuno Da Costa | ||
Kaan Akyazi | Abbosbek Fayzullaev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây İstanbul Başakşehir
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 7 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T H B H T |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 13 | T H H T H |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T B T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H B H T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -2 | 11 | T T T H H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T H B B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B B T H B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T T H H B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | B T H H T |
12 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B T H B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | T H B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -8 | 5 | H H H B H |
16 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B T H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 0 | 6 | -9 | 3 | T B B B B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại