Tại Konya, Konyaspor tiến lên phía trước qua Marius Stefanescu. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
|  Wilfred Ndidi (Kiến tạo: Orkun Kokcu) 21 | |
|  Jackson Muleka 43 | |
|  Salih Ucan (Thay: Rafa Silva) 58 | |
|  Mustafa Erhan Hekimoglu (Thay: Devrim Sahin) 58 | |
|  Mustafa Erhan Hekimoglu 63 | |
|  Muhammet Tunahan Tasci (Thay: Melih Ibrahimoglu) 65 | |
|  Ersin Destanoglu 71 | |
|  Tammy Abraham 73 | |
|  Marius Stefanescu (Thay: Jo Jin-ho) 79 | |
|  Melih Bostan (Thay: Pedrinho) 79 | |
|  Tammy Abraham 85 | |
|  (VAR check) 89 | |
|  Jonas Svensson (Thay: Milot Rashica) 90 | |
|  Mucat Ibrahimoglu (Thay: Riechedly Bazoer) 90 | |
|  Kaan Akyazi (Thay: Jackson Muleka) 90 | |
|  David Jurasek (Thay: Tammy Abraham) 90 | |
|  Salih Ucan 90+4' | 
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Beşiktaş


Diễn biến Konyaspor vs Beşiktaş
Besiktas được hưởng ném biên ở phần sân của Konyaspor.
Ozan Ergun trao cho Besiktas một quả phát bóng lên.
Konyaspor được hưởng phạt góc.
Đội khách đã thay Tammy Abraham bằng David Jurasek. Đây là sự thay đổi thứ tư hôm nay của Sergen Yalcin.
Đội chủ nhà được hưởng ném biên ở phần sân đối diện.
Konyaspor được hưởng phạt góc do Ozan Ergun trao.

Salih Ucan của Besiktas đã bị Ozan Ergun phạt thẻ vàng đầu tiên.
Konyaspor có cơ hội sút từ quả đá phạt này.
Jonas Svensson của Besiktas tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội chủ nhà ở Konya được hưởng phát bóng lên.
Besiktas được hưởng phạt góc.
Konyaspor thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Kaan Akyazi thay thế Jackson Muleka.
Recep Ucar (Konyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Mucat Ibrahimoglu thay thế Riechedly Bazoer.
Besiktas được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Melih Bostan (Konyaspor) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Konyaspor được hưởng một quả phạt góc do Ozan Ergun quyết định.
Đội khách thay Milot Rashica bằng Jonas Svensson.
Ozan Ergun cho Konyaspor hưởng một quả phát bóng lên.
Konyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Besiktas dẫn trước thoải mái 0-3 nhờ công của Tammy Abraham.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Beşiktaş
Konyaspor (4-1-4-1): Deniz Ertaş (1), Adil Demirbağ (4), Guilherme (12), Riechedly Bazoer (20), Melih Ibrahimoğlu (77), Jo Jin-ho (21), Enis Bardhi (10), Yhoan Andzouana (23), Pedrinho (8), Jackson Muleka (40), Umut Nayir (22)
Beşiktaş (4-2-3-1): Ersin Destanoğlu (30), Taylan Bulut (22), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Ridvan Yilmaz (33), Wilfred Ndidi (4), Orkun Kökçü (10), Milot Rashica (7), Devrim Sahin (52), Rafa Silva (27), Tammy Abraham (9)


| Thay người | |||
| 65’ | Melih Ibrahimoglu Tunahan Taşçı | 58’ | Devrim Sahin Mustafa Erhan Hekimoğlu | 
| 79’ | Pedrinho Melih Bostan | 58’ | Rafa Silva Salih Uçan | 
| 79’ | Jo Jin-ho Marius Stefanescu | 90’ | Tammy Abraham David Jurásek | 
| 90’ | Jackson Muleka Kaan Akyazi | 90’ | Milot Rashica Jonas Svensson | 
| 90’ | Riechedly Bazoer Mucat Ibrahimoglu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
|  Kaan Akyazi | Emre Bilgin | ||
| Morten Bjorlo | Mert Günok | ||
|  Melih Bostan |  Mustafa Erhan Hekimoğlu | ||
| Josip Calusic |  David Jurásek | ||
| Bahadir Han Gungordu | Kartal Yilmaz | ||
|  Mucat Ibrahimoglu |  Jonas Svensson | ||
| Alassane Ndao |  Salih Uçan | ||
|  Marius Stefanescu | Felix Uduokhai | ||
| Yasir Subasi | Necip Uysal | ||
|  Tunahan Taşçı | |||
Nhận định Konyaspor vs Beşiktaş
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Beşiktaş
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |  Galatasaray | 9 | 8 | 1 | 0 | 18 | 25 | T T T H T | 
| 2 |  Trabzonspor | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | H T T T T | 
| 3 |  Fenerbahçe | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T H T | 
| 4 |  Gaziantep FK | 9 | 5 | 2 | 2 | 1 | 17 | T H H T T | 
| 5 |  Goztepe | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H T H T B | 
| 6 |  Beşiktaş | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T H B T | 
| 7 |  Samsunspor | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H T | 
| 8 |  Alanyaspor | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T B | 
| 9 |  Konyaspor | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | B T H B B | 
| 10 |  Kocaelispor | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | H B T T T | 
| 11 |  Antalyaspor | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B | 
| 12 |  Rizespor | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H B T B H | 
| 13 |  Kasımpaşa | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H T H B | 
| 14 |  Gençlerbirliği | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B T H H T | 
| 15 |  Eyupspor | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | B H B T B | 
| 16 |  İstanbul Başakşehir | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | H B B B H | 
| 17 |  Kayserispor | 10 | 0 | 6 | 4 | -14 | 6 | B H B B H | 
| 18 |  Fatih Karagumruk | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B H | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
 Trên đường Pitch
Trên đường Pitch T5, 00:00 23/10/2025
T5, 00:00 23/10/2025 Vòng 3 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Vòng 3 - VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Konya Buyuksehir Stadyumu
Konya Buyuksehir Stadyumu 
  
  Lausanne
Lausanne 