Halil Umut Meler ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Alanyaspor.
![]() Uchenna Ogundu (Kiến tạo: Enes Keskin) 27 | |
![]() Morten Bjoerlo 44 | |
![]() Gaius Makouta 45+2' | |
![]() Jackson Muleka (Thay: Morten Bjoerlo) 46 | |
![]() Enis Bardhi (Kiến tạo: Yhoan Andzouana) 51 | |
![]() Nuno Lima 58 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Ibrahim Kaya) 66 | |
![]() Guven Yalcin (Thay: Ui-Jo Hwang) 66 | |
![]() Adil Demirbag 71 | |
![]() Muhammet Tasci (Thay: Alassane Ndao) 74 | |
![]() Izzet Celik (Thay: Enes Keskin) 74 | |
![]() Marko Jevtovic (Thay: Adil Demirbag) 78 | |
![]() Maestro 79 | |
![]() Marius Stefanescu (Thay: Riechedly Bazoer) 83 | |
![]() Fatih Aksoy (Thay: Uchenna Ogundu) 87 | |
![]() Ugurcan Yazgili 88 | |
![]() Guilherme 90+1' | |
![]() Yhoan Andzouana 90+3' | |
![]() Umit Akdag 90+6' |
Thống kê trận đấu Konyaspor vs Alanyaspor


Diễn biến Konyaspor vs Alanyaspor
Đá phạt cho Konyaspor ở phần sân của Alanyaspor.

Tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi, Umit Akdag đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Quả phát bóng lên cho Alanyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Bóng an toàn khi Konyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Konyaspor.

Tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi, Yhoan Andzouana đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Konya.
Liệu Alanyaspor có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?

Guilherme (Konyaspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Halil Umut Meler trao cho đội khách một quả ném biên.
Halil Umut Meler ra hiệu cho Konyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Alanyaspor.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Ugurcan Yazgili của Konyaspor đã bị phạt thẻ tại Konya.
Tại Konya, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Fatih Aksoy vào sân thay cho Uchenna Ogundu của Alanyaspor.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Konya.
Konyaspor được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Alanyaspor tại Sân vận động Konya Büyüksehir Belediyesi.
Halil Umut Meler ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Konyaspor vs Alanyaspor
Konyaspor (4-1-4-1): Deniz Ertaş (1), Yhoan Andzouana (23), Uğurcan Yazğılı (5), Adil Demirbağ (4), Riechedly Bazoer (20), Guilherme (12), Alassane Ndao (18), Melih Ibrahimoğlu (77), Morten Bjorlo (42), Enis Bardhi (10), Umut Nayir (22)
Alanyaspor (3-4-1-2): Ertuğru Taskiran (1), Nuno Lima (3), Fidan Aliti (5), Ümit Akdağ (50), Enes Keskin (8), Gaius Makouta (42), Maestro (58), Yusuf Özdemir (88), Ibrahim Kaya (27), Uchenna Ogundu (22), Ui-jo Hwang (16)


Thay người | |||
46’ | Morten Bjoerlo Jackson Muleka | 66’ | Ibrahim Kaya Ianis Hagi |
74’ | Alassane Ndao Tunahan Taşçı | 66’ | Ui-Jo Hwang Guven Yalcin |
78’ | Adil Demirbag Marko Jevtovic | 74’ | Enes Keskin Izzet Çelik |
83’ | Riechedly Bazoer Marius Stefanescu | 87’ | Uchenna Ogundu Fatih Aksoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Bahadir Han Gungordu | Paulo Victor | ||
Yasir Subasi | Fatih Aksoy | ||
Marius Stefanescu | Bruno Viana | ||
Mucahit Ibrahimoglu | Izzet Çelik | ||
Josip Calusic | Nicolas Janvier | ||
Marko Jevtovic | Mechak Elia | ||
Melih Bostan | Efecan Karaca | ||
Jin-Ho Jo | Ianis Hagi | ||
Jackson Muleka | Guven Yalcin | ||
Tunahan Taşçı | Steve Mounie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Konyaspor
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại