Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Tangen Vinjor (Kiến tạo: Lucas Ravn-Haren) 6 | |
![]() Kristoffer Oedemarksbakken 38 | |
![]() Fredrik Flo (Thay: Jamal Deen Haruna) 46 | |
![]() Martin Hoel Andersen 49 | |
![]() Noa Williams (Kiến tạo: Jesper Grundt) 57 | |
![]() Jesper Grundt (Kiến tạo: Noa Williams) 61 | |
![]() Per-Magnus Steiring (Thay: Akinsola Akinyemi) 67 | |
![]() Joacim Holtan (Thay: Noa Williams) 67 | |
![]() Filip Moeller Delaveris (Thay: Martin Hoel Andersen) 67 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Leandro Elvestad Neto) 67 | |
![]() Filip Moeller Delaveris (Thay: Sulayman Bojang) 68 | |
![]() Jesper Fiksdal (Thay: Filip Stensland) 68 | |
![]() Keivan Ghaedamini (Thay: Sulayman Bojang) 79 | |
![]() Markus Flores (Thay: Lucas Ravn-Haren) 88 | |
![]() Vetle Lysell (Thay: Jesper Grundt) 90 |
Thống kê trận đấu Kongsvinger vs Skeid


Diễn biến Kongsvinger vs Skeid
Jesper Grundt rời sân và được thay thế bởi Vetle Lysell.
Lucas Ravn-Haren rời sân và được thay thế bởi Markus Flores.
Sulayman Bojang rời sân và được thay thế bởi Keivan Ghaedamini.
Noa Williams rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Per-Magnus Steiring.
Filip Stensland rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Sulayman Bojang rời sân và được thay thế bởi Filip Moeller Delaveris.
Noa Williams rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.
Akinsola Akinyemi rời sân và được thay thế bởi Per-Magnus Steiring.
Leandro Elvestad Neto rời sân và được thay thế bởi Jesper Fiksdal.
Martin Hoel Andersen rời sân và được thay thế bởi Filip Moeller Delaveris.
Noa Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Grundt đã ghi bàn!
Jesper Grundt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noa Williams đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Martin Hoel Andersen.
Jamal Deen Haruna rời sân và được thay thế bởi Fredrik Flo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kristoffer Oedemarksbakken.
Đội hình xuất phát Kongsvinger vs Skeid
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Mathias Berg Gjerstrom (17), Daniel Lysgard (21), Sondre Norheim (29), Ludvig Langrekken (22), Jesper Andreas Grundt (8), Frederik Juul Christensen (14), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Noa Williams (11), Martin Tangen Vinjor (23)
Skeid (4-4-2): Ardian Bajrami (30), Sulayman Bojang (11), Akinsola Akinyemi (23), Jamal Deen Haruna (20), Ousmane Diallo Toure (14), Jan Martin Hoel Andersen (10), Adnan Hadzic (15), Leandro Elvestad Neto (21), Kristoffer Odemarksbakken (16), Filip Alexandersen Stensland (33), Abel William Stensrud (45)


Thay người | |||
67’ | Noa Williams Joacim Holtan | 46’ | Jamal Deen Haruna Fredrik Flo |
88’ | Lucas Ravn-Haren Markus Flores | 67’ | Akinsola Akinyemi Per Magnus Steiring |
90’ | Jesper Grundt Vetle Lysell | 67’ | Leandro Elvestad Neto Jesper Fiksdal |
67’ | Martin Hoel Andersen Filip Moller Delaware | ||
79’ | Sulayman Bojang Keivan Ghaedamini |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Naerum Ekerhaugen | Marcus Ellingsen Andersen | ||
Philip Fjellman | Boubacar Ba | ||
Markus Flores | Fredrik Flo | ||
Vetle Lysell | Per Magnus Steiring | ||
Joacim Holtan | Keivan Ghaedamini | ||
Rasmus Christiansen | Jesper Fiksdal | ||
Leon Mohan Brenden Sethi | Filip Moller Delaware | ||
Lars Julian Fjeld | Yasir Abdiqadir Saad | ||
Scott Wilhelmsen | Gift Sunday |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kongsvinger
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại