Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lucas Ravn-Haren (Kiến tạo: Martin Tangen Vinjor)
24 - Ludvig Langrekken (Thay: Markus Flores)
58 - Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Jesper Grundt)
68 - Harald Holter (Thay: Frederik Juul Christensen)
68 - Joacim Holtan (Thay: Martin Tangen Vinjor)
68 - Rasmus Opdal Christiansen (Thay: Ludvig Langrekken)
87 - Lucas Ravn-Haren
90+3'
- Famara Camara
45 - Per Ciljan Skjelbred (Thay: Philip Sloerdahl)
52 - Seydina Diop
64 - Dennis Torp Helland (Thay: Morten Konradsen)
73 - Oliver Kvendboe Holden (Thay: Mikael Toerset Johnsen)
83 - Vetle Wenaas (Thay: Aki Samuelsen)
83
Thống kê trận đấu Kongsvinger vs Ranheim
Diễn biến Kongsvinger vs Ranheim
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lucas Ravn-Haren.
Ludvig Langrekken rời sân và được thay thế bởi Rasmus Opdal Christiansen.
Aki Samuelsen rời sân và được thay thế bởi Vetle Wenaas.
Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Oliver Kvendboe Holden.
Morten Konradsen rời sân và được thay thế bởi Dennis Torp Helland.
Martin Tangen Vinjor rời sân và được thay thế bởi Joacim Holtan.
Frederik Juul Christensen rời sân và được thay thế bởi Harald Holter.
Jesper Grundt rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.
V À A A O O O - Seydina Diop ghi bàn!
Markus Flores rời sân và được thay thế bởi Ludvig Langrekken.
Philip Sloerdahl rời sân và được thay thế bởi Per Ciljan Skjelbred.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Famara Camara.
Martin Tangen Vinjor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Ravn-Haren đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kongsvinger vs Ranheim
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Sondre Norheim (29), Fredrik Holme (5), Emil Adrendrup Nielsen (19), Jesper Andreas Grundt (8), Frederik Juul Christensen (14), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Martin Tangen Vinjor (23), Markus Flores (13)
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Hakon Gangstad (24), Philip Slordahl (2), Håkon Røsten (4), Erik Toenne (15), Morten Konradsen (20), Famara Camara (18), Tage Bjordal Haukeberg (22), Seydina Mohamed Diop (16), Mikael Torset Johnsen (21), Aki Samuelsen (10)
Thay người | |||
58’ | Rasmus Opdal Christiansen Ludvig Langrekken | 52’ | Philip Sloerdahl Per Ciljan Skjelbred |
68’ | Frederik Juul Christensen Harald Holter | 73’ | Morten Konradsen Dennis Torp-Helland |
68’ | Jesper Grundt Mathias Berg Gjerstrom | 83’ | Mikael Toerset Johnsen Oliver Kvendbo Holden |
68’ | Martin Tangen Vinjor Joacim Holtan | 83’ | Aki Samuelsen Vetle Windingstad Wenaas |
87’ | Ludvig Langrekken Rasmus Christiansen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Naerum Ekerhaugen | Tor Solvoll | ||
Philip Fjellman | Per Ciljan Skjelbred | ||
Harald Holter | Oliver Kvendbo Holden | ||
Mapenda Mbow | Vetle Windingstad Wenaas | ||
Mathias Berg Gjerstrom | Dennis Torp-Helland | ||
Joacim Holtan | Jon Berisha | ||
Daniel Lysgard | |||
Ludvig Langrekken | |||
Rasmus Christiansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kongsvinger
Thành tích gần đây Ranheim
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T | |
2 | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T | |
3 | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T | |
4 | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T | |
5 | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T | |
6 | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T | |
7 | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B | |
8 | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B | |
9 | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H | |
10 | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B | |
11 | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B | |
12 | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B | |
13 | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B | |
14 | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H | |
15 | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T | |
16 | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại