![]() Robin Rasch (Kiến tạo: Johannes Hummelvoll-Nunez) 18 | |
![]() Ludvig Langrekken (Thay: Marius Aamodt Eriksen) 46 | |
![]() Martin Hoel Andersen (Thay: Kristian Jahr) 46 | |
![]() Eric Taylor (Thay: Adem Gueven) 46 | |
![]() Martin Tangen Vinjor 50 | |
![]() Joacim Holtan (Kiến tạo: Jesper Grundt) 53 | |
![]() Joacim Holtan 56 | |
![]() Obilor Denzel Okeke (Thay: Moussa Njie) 62 | |
![]() Mats Haakenstad (Thay: Victor Grodaas) 65 | |
![]() Keivan Ghaedamini (Thay: Jonas Lange Hjorth) 75 | |
![]() Sverre Hakami Sandal (Thay: Remi Svindland) 83 | |
![]() Haakon Hoseth (Thay: Akinsola Akinyemi) 83 |
Thống kê trận đấu Kongsvinger vs KFUM Oslo
số liệu thống kê

Kongsvinger

KFUM Oslo
51 Kiểm soát bóng 49
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kongsvinger vs KFUM Oslo
Kongsvinger (3-5-2): August Stromberg (1), Fredrik Holme (5), Kristian Jahr (19), Victor Eriksson Grodas (3), Martin Hellan (16), Martin Tangen Vinjor (23), Lars Gerson (10), Jesper Andreas Grundt (20), Marius Aamodt Eriksen (15), Joacim Emil Godhei Holtan (18), Adem Guven (9)
KFUM Oslo (4-3-3): Emil Odegaard (1), Dadi Dodou Gaye (3), Akinsola Akinyemi (5), Mathias Tonnessen (15), Momodou Lion Njie (4), Simen Hestnes (8), Robin Gravli Rasch (7), Jonas Lange Hjorth (16), Remi Andre Svindland (6), Johannes Andres Hummelvoll-Nunez (9), Moussa Njie (11)

Kongsvinger
3-5-2
1
August Stromberg
5
Fredrik Holme
19
Kristian Jahr
3
Victor Eriksson Grodas
16
Martin Hellan
23
Martin Tangen Vinjor
10
Lars Gerson
20
Jesper Andreas Grundt
15
Marius Aamodt Eriksen
18
Joacim Emil Godhei Holtan
9
Adem Guven
11
Moussa Njie
9
Johannes Andres Hummelvoll-Nunez
6
Remi Andre Svindland
16
Jonas Lange Hjorth
7
Robin Gravli Rasch
8
Simen Hestnes
4
Momodou Lion Njie
15
Mathias Tonnessen
5
Akinsola Akinyemi
3
Dadi Dodou Gaye
1
Emil Odegaard

KFUM Oslo
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Adem Gueven Eric Taylor | 62’ | Moussa Njie Obilor Denzel Okeke |
46’ | Kristian Jahr Jan Martin Hoel Andersen | 75’ | Jonas Lange Hjorth Keivan Ghaedamini |
46’ | Marius Aamodt Eriksen Ludvig Langrekken | 83’ | Remi Svindland Sverre Hakami Sandal |
65’ | Victor Grodaas Mats Haakenstad | 83’ | Akinsola Akinyemi Hakon Helland Hoseth |
Cầu thủ dự bị | |||
Elias Heggland Myrlid | Sverre Hakami Sandal | ||
Mats Haakenstad | Joachim Prent-Eckbo | ||
Daniel Lysgard | Obilor Denzel Okeke | ||
Vegard Moberg | Sondre Halvorsen | ||
Eric Taylor | Hakon Helland Hoseth | ||
Rasmus Christiansen | Kristoffer Lassen Harrison | ||
Jan Martin Hoel Andersen | Keivan Ghaedamini | ||
Andreas Smedplass | Andreas Vedeler | ||
Ludvig Langrekken | Mohammed Hopsdal Abbas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Kongsvinger
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây KFUM Oslo
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại