Steve Mvoue rời sân và được thay thế bởi Sander Sjoekvist.
![]() Eirik Schulze (Kiến tạo: Haakon Lorentzen) 19 | |
![]() Daniel Lysgaard (Thay: Mapenda Mbow) 35 | |
![]() Haakon Lorentzen (Kiến tạo: Eirik Schulze) 45+2' | |
![]() Harald Holter 46 | |
![]() Markus Flores (Thay: Martin Tangen Vinjor) 54 | |
![]() Mathias Berg Gjerstroem (Thay: Harald Holter) 54 | |
![]() Haakon Lorentzen (Kiến tạo: Markus Soomets) 61 | |
![]() Lukas Hjelleset Gausdal (Thay: Eirik Schulze) 77 | |
![]() Albert Sandstad (Thay: Jesper Grundt) 84 | |
![]() Philip Fjellman (Thay: Ludvig Langrekken) 84 | |
![]() Deni Dashaev (Thay: Mikael Ugland) 85 | |
![]() Andreas Dybevik 86 | |
![]() Sander Sjoekvist (Thay: Steve Mvoue) 87 |
Thống kê trận đấu Kongsvinger vs IK Start


Diễn biến Kongsvinger vs IK Start

Thẻ vàng cho Andreas Dybevik.
Mikael Ugland rời sân và được thay thế bởi Deni Dashaev.
Ludvig Langrekken rời sân và được thay thế bởi Philip Fjellman.
Jesper Grundt rời sân và được thay thế bởi Albert Sandstad.
Eirik Schulze rời sân và được thay thế bởi Lukas Hjelleset Gausdal.
Markus Soomets đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!
Harald Holter rời sân và được thay thế bởi Mathias Berg Gjerstroem.
Martin Tangen Vinjor rời sân và được thay thế bởi Markus Flores.

Thẻ vàng cho Harald Holter.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Eirik Schulze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Haakon Lorentzen đã ghi bàn!
Mapenda Mbow rời sân và được thay thế bởi Daniel Lysgaard.
Haakon Lorentzen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Eirik Schulze đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kongsvinger vs IK Start
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Fredrik Holme (5), Mapenda Mbow (12), Ludvig Langrekken (22), Jesper Andreas Grundt (8), Harald Holter (6), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Martin Tangen Vinjor (23), Noa Williams (11)
IK Start (3-5-2): Jacob Pryts (1), Sivert Sira Hansen (4), John Olav Norheim (6), Altin Ujkani (3), Fredrik Mani Palerud (2), Eirik Wilberg Schulze (11), Steve Mvoue (10), Mikael Ugland (18), Tom Strannegård (16), Markus Soomets (14), Håkon Lorentzen (20)


Thay người | |||
35’ | Mapenda Mbow Daniel Lysgard | 77’ | Eirik Schulze Lukas Hjelleset Gausdal |
54’ | Martin Tangen Vinjor Markus Flores | 85’ | Mikael Ugland Deni Dashaev |
54’ | Harald Holter Mathias Berg Gjerstrom | 87’ | Steve Mvoue Sander Hansen Sjokvist |
84’ | Jesper Grundt Albert Leer Sandstad | ||
84’ | Ludvig Langrekken Philip Fjellman |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Naerum Ekerhaugen | Storm Strand-Kolbjørnsen | ||
Markus Flores | Omar Jebali | ||
Mathias Berg Gjerstrom | Sebastian Griesbeck | ||
Albert Leer Sandstad | Deni Dashaev | ||
Daniel Lysgard | Sander Hansen Sjokvist | ||
Marius Oeien Damhaug | Lukas Hjelleset Gausdal | ||
Rasmus Christiansen | |||
Philip Fjellman | |||
Vetle Lysell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kongsvinger
Thành tích gần đây IK Start
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 5 | 0 | 25 | 35 | H T H T T |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | T T H B T |
3 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 9 | 23 | T H H H B |
4 | ![]() | 15 | 5 | 8 | 2 | 4 | 23 | T H H T H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B B T T H |
6 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B H B T |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -4 | 22 | B B T H T |
8 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | 2 | 21 | T B H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | H T H B B |
10 | ![]() | 15 | 6 | 1 | 8 | -9 | 19 | T B B B T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 18 | B T H H B |
12 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 2 | 18 | T T T T H |
13 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H T B H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -9 | 14 | B B B H B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 5 | 8 | -17 | 11 | H B B H T |
16 | ![]() | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | B T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại