ÔI KHÔNG! - Robert Pillar bị rút thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
- Simon Smehyl
44 - Ganbold Ganbayar (Thay: Jakub Palan)
46 - Martin Misovic (Thay: Christian Bayemi)
60 - Filip Kiss (Thay: Nandor Tamas)
61 - Elvis Mashike Sukisa (Thay: Ondrej Rudzan)
61 - Martin Gambos (Thay: Dan Ozvolda)
74 - (Pen) Simon Smehyl
83 - Robert Pillar
90+3' - Robert Pillar
90+5'
- Aleksandre Narimanidze (Thay: Jan Minarik)
30 - Miroslav Kacer (Kiến tạo: Michal Fasko)
45+2' - Miroslav Kacer (Kiến tạo: Samuel Datko)
50 - Patrik Ilko (Thay: Lukas Prokop)
62 - Samuel Kopasek (Thay: Samuel Datko)
62 - Patrik Ilko (Kiến tạo: Samuel Kopasek)
63 - Teodor Stanik (Thay: Timotej Hranica)
76 - Patrik Baleja (Thay: Michal Fasko)
76 - Miroslav Kacer
81 - Xavier Adang
86
Thống kê trận đấu Komarno vs Zilina
Diễn biến Komarno vs Zilina
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Robert Pillar.
Thẻ vàng cho Xavier Adang.
V À A A O O O - Simon Smehyl từ Komarno thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Miroslav Kacer.
Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Patrik Baleja.
Timotej Hranica rời sân và được thay thế bởi Teodor Stanik.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Martin Gambos.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Samuel Kopasek đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Patrik Ilko ghi bàn!
Samuel Datko rời sân và được thay thế bởi Samuel Kopasek.
Lukas Prokop rời sân và được thay thế bởi Patrik Ilko.
Ondrej Rudzan rời sân và được thay thế bởi Elvis Mashike Sukisa.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Filip Kiss.
Christian Bayemi rời sân và được thay thế bởi Martin Misovic.
Samuel Datko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miroslav Kacer đã ghi bàn!
Jakub Palan rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Michal Fasko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miroslav Kacer ghi bàn!
Thẻ vàng cho Simon Smehyl.
Jan Minarik rời sân và được thay thế bởi Aleksandre Narimanidze.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Komarno vs Zilina
Komarno (4-2-3-1): Benjamin Szaraz (13), Dan Ozvolda (6), Robert Pillar (21), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Dominik Zak (12), Martin Simko (3), Simon Smehyl (8), Christian Bayemi (17), Nandor Karoly Tamas (22), Jakub Palan (18)
Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Tobias Paliscak (33), Filip Kasa (25), Jan Minarik (17), Timotej Hranica (21), Miroslav Kacer (66), Xavier Adang (6), Kristian Bari (20), Michal Fasko (23), Lukas Prokop (34), Samuel Datko (24)
Thay người | |||
46’ | Jakub Palan Ganbayar Ganbold | 30’ | Jan Minarik Aleksandre Narimanidze |
60’ | Christian Bayemi Martin Misovic | 62’ | Samuel Datko Samuel Kopasek |
61’ | Nandor Tamas Filip Kiss | 62’ | Lukas Prokop Patrik Ilko |
61’ | Ondrej Rudzan Elvis Mashike Sukisa | 76’ | Timotej Hranica Teodor Stanik |
74’ | Dan Ozvolda Martin Gambos | 76’ | Michal Fasko Patrik Baleja |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Dlubac | Jakub Jokl | ||
Filip Kiss | Jakub Badzgon | ||
Jozef Pastorek | Aleksandre Narimanidze | ||
Tamas Nemeth | Nikita Kelembet | ||
Ganbayar Ganbold | Samuel Kopasek | ||
Martin Gambos | Marko Roginic | ||
Elvis Mashike Sukisa | Patrik Ilko | ||
Martin Misovic | Teodor Stanik | ||
Balint Csoka | Patrik Baleja |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Zilina
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H | |
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T | |
3 | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T | |
4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H | |
6 | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T | |
9 | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H | |
10 | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại