Chủ Nhật, 26/10/2025
Patrik Volesky
18
(Pen) Damian Baris
35
Andrija Katic
38
Sunday Jude (Thay: Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu)
41
Sunday Jude (Thay: Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu)
43
Branislav Sluka
45+2'
Simon Smehyl
53
Damian Baris
53
Christian Bayemi (Thay: Branislav Sluka)
62
Ganbold Ganbayar (Thay: Jozef Spyrka)
62
Patrik Volesky (Kiến tạo: Simon Smehyl)
63
Tadeas Hajovsky (Thay: Damian Baris)
66
Lukas Skovajsa (Thay: Lazar Stojsavljevic)
66
Nandor Tamas
71
Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda)
73
Nikolas Spalek (Thay: Nandor Tamas)
73
Luka Zoric (Thay: Armin Djerlek)
81
Bright Donkor (Thay: Samuel Bagin)
81
Gabor Toth (Thay: Patrik Volesky)
84
Gabor Toth (Thay: Patrik Volesky)
86
Luka Zoric
87

Thống kê trận đấu Komarno vs Trencin

số liệu thống kê
Komarno
Komarno
Trencin
Trencin
33 Kiểm soát bóng 67
20 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 17
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Komarno vs Trencin

Tất cả (24)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87' Thẻ vàng cho Luka Zoric.

Thẻ vàng cho Luka Zoric.

84'

Patrik Volesky rời sân và được thay thế bởi Gabor Toth.

81'

Samuel Bagin rời sân và được thay thế bởi Bright Donkor.

81'

Armin Djerlek rời sân và được thay thế bởi Luka Zoric.

73'

Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.

73'

Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Nikolas Spalek.

71' Thẻ vàng cho Nandor Tamas.

Thẻ vàng cho Nandor Tamas.

66'

Lazar Stojsavljevic rời sân và được thay thế bởi Lukas Skovajsa.

66'

Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Tadeas Hajovsky.

63'

Simon Smehyl đã kiến tạo cho bàn thắng.

63' V À A A O O O - Patrik Volesky đã ghi bàn!

V À A A O O O - Patrik Volesky đã ghi bàn!

62'

Jozef Spyrka rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.

62'

Branislav Sluka rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.

53' Thẻ vàng cho Damian Baris.

Thẻ vàng cho Damian Baris.

53' Thẻ vàng cho Simon Smehyl.

Thẻ vàng cho Simon Smehyl.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Branislav Sluka.

Thẻ vàng cho Branislav Sluka.

41'

Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu rời sân và được thay thế bởi Sunday Jude.

38' Thẻ vàng cho Andrija Katic.

Thẻ vàng cho Andrija Katic.

Đội hình xuất phát Komarno vs Trencin

Komarno (4-2-3-1): Jakub Trefil (31), Tobias Divis (14), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Branislav Sluka (71), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Simon Smehyl (8), Jozef Spyrka (20), Nandor Karoly Tamas (22), Patrik Volesky (99)

Trencin (4-1-2-3): Andrija Katic (1), Samuel Bagin (2), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Jakub Holubek (12), Samir Ben Sallam (42), Armin Djerlek (10), Damian Baris (27), Emmanuel Uchegbu (85), Rahim Ibrahim (20), Samuel Sefcik (23)

Komarno
Komarno
4-2-3-1
31
Jakub Trefil
14
Tobias Divis
21
Robert Pillar
24
Ondrej Rudzan
71
Branislav Sluka
6
Dan Ozvolda
12
Dominik Zak
8
Simon Smehyl
20
Jozef Spyrka
22
Nandor Karoly Tamas
99
Patrik Volesky
23
Samuel Sefcik
20
Rahim Ibrahim
85
Emmanuel Uchegbu
27
Damian Baris
10
Armin Djerlek
42
Samir Ben Sallam
12
Jakub Holubek
15
Lazar Stojsavljevic
14
Taras Bondarenko
2
Samuel Bagin
1
Andrija Katic
Trencin
Trencin
4-1-2-3
Thay người
62’
Branislav Sluka
Christian Bayemi
41’
Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu
Sunday Jude
62’
Jozef Spyrka
Ganbayar Ganbold
66’
Lazar Stojsavljevic
Lukas Skovajsa
73’
Dan Ozvolda
Tamas Nemeth
66’
Damian Baris
Tadeas Hajovsky
73’
Nandor Tamas
Nikolas Spalek
81’
Samuel Bagin
Bright Donkor
84’
Patrik Volesky
Gabor Toth
81’
Armin Djerlek
Luka Zoric
Cầu thủ dự bị
Filip Dlubac
Bright Donkor
Dominik Spiriak
Lukas Mikulaj
Tamas Nemeth
Luka Zoric
Viktor Sliacky
Adrian Fiala
Nikolas Spalek
Hugo Pavek
Gabor Toth
Lukas Skovajsa
Christian Bayemi
Sunday Jude
Ganbayar Ganbold
Tadeas Hajovsky
Gergo Nagy
Matus Slavicek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
09/02 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
03/05 - 2025
H1: 1-1
26/07 - 2025
H1: 1-1
25/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
25/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025

Thành tích gần đây Trencin

VĐQG Slovakia
25/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
24/09 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Slovakia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ZilinaZilina127411225T H T T T
2DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda126421222H T H B T
3Slovan BratislavaSlovan Bratislava9630921T H T T T
4Zemplin MichalovceZemplin Michalovce12534218T T T B B
5Spartak TrnavaSpartak Trnava9513616B T B H B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova11434-215B T B H T
7KomarnoKomarno11425-514B H H T T
8TrencinTrencin12417-913B B B H B
9SkalicaSkalica12255-611T B H H B
10RuzomberokRuzomberok10316-510H T T T B
11Tatran PresovTatran Presov11164-49T B H H H
12FC KosiceFC Kosice11218-107H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow