Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrik Volesky 18 | |
![]() (Pen) Damian Baris 35 | |
![]() Andrija Katic 38 | |
![]() Sunday Jude (Thay: Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu) 41 | |
![]() Sunday Jude (Thay: Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu) 43 | |
![]() Branislav Sluka 45+2' | |
![]() Simon Smehyl 53 | |
![]() Damian Baris 53 | |
![]() Christian Bayemi (Thay: Branislav Sluka) 62 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Thay: Jozef Spyrka) 62 | |
![]() Patrik Volesky (Kiến tạo: Simon Smehyl) 63 | |
![]() Tadeas Hajovsky (Thay: Damian Baris) 66 | |
![]() Lukas Skovajsa (Thay: Lazar Stojsavljevic) 66 | |
![]() Nandor Tamas 71 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda) 73 | |
![]() Nikolas Spalek (Thay: Nandor Tamas) 73 | |
![]() Luka Zoric (Thay: Armin Djerlek) 81 | |
![]() Bright Donkor (Thay: Samuel Bagin) 81 | |
![]() Gabor Toth (Thay: Patrik Volesky) 84 | |
![]() Gabor Toth (Thay: Patrik Volesky) 86 | |
![]() Luka Zoric 87 |
Thống kê trận đấu Komarno vs Trencin


Diễn biến Komarno vs Trencin

Thẻ vàng cho Luka Zoric.
Patrik Volesky rời sân và được thay thế bởi Gabor Toth.
Samuel Bagin rời sân và được thay thế bởi Bright Donkor.
Armin Djerlek rời sân và được thay thế bởi Luka Zoric.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Nikolas Spalek.

Thẻ vàng cho Nandor Tamas.
Lazar Stojsavljevic rời sân và được thay thế bởi Lukas Skovajsa.
Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Tadeas Hajovsky.
Simon Smehyl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrik Volesky đã ghi bàn!
Jozef Spyrka rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Branislav Sluka rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.

Thẻ vàng cho Damian Baris.

Thẻ vàng cho Simon Smehyl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Branislav Sluka.
Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu rời sân và được thay thế bởi Sunday Jude.

Thẻ vàng cho Andrija Katic.
Đội hình xuất phát Komarno vs Trencin
Komarno (4-2-3-1): Jakub Trefil (31), Tobias Divis (14), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Branislav Sluka (71), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Simon Smehyl (8), Jozef Spyrka (20), Nandor Karoly Tamas (22), Patrik Volesky (99)
Trencin (4-1-2-3): Andrija Katic (1), Samuel Bagin (2), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Jakub Holubek (12), Samir Ben Sallam (42), Armin Djerlek (10), Damian Baris (27), Emmanuel Uchegbu (85), Rahim Ibrahim (20), Samuel Sefcik (23)


Thay người | |||
62’ | Branislav Sluka Christian Bayemi | 41’ | Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu Sunday Jude |
62’ | Jozef Spyrka Ganbayar Ganbold | 66’ | Lazar Stojsavljevic Lukas Skovajsa |
73’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth | 66’ | Damian Baris Tadeas Hajovsky |
73’ | Nandor Tamas Nikolas Spalek | 81’ | Samuel Bagin Bright Donkor |
84’ | Patrik Volesky Gabor Toth | 81’ | Armin Djerlek Luka Zoric |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Dlubac | Bright Donkor | ||
Dominik Spiriak | Lukas Mikulaj | ||
Tamas Nemeth | Luka Zoric | ||
Viktor Sliacky | Adrian Fiala | ||
Nikolas Spalek | Hugo Pavek | ||
Gabor Toth | Lukas Skovajsa | ||
Christian Bayemi | Sunday Jude | ||
Ganbayar Ganbold | Tadeas Hajovsky | ||
Gergo Nagy | Matus Slavicek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Trencin
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại