Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Patrik Volesky
18 - Branislav Sluka
45+2' - Simon Smehyl
53 - Christian Bayemi (Thay: Branislav Sluka)
62 - Ganbold Ganbayar (Thay: Jozef Spyrka)
62 - Patrik Volesky (Kiến tạo: Simon Smehyl)
63 - Nandor Tamas
71 - Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda)
73 - Nikolas Spalek (Thay: Nandor Tamas)
73 - Gabor Toth (Thay: Patrik Volesky)
84 - Gabor Toth (Thay: Patrik Volesky)
86
- (Pen) Damian Baris
35 - Andrija Katic
38 - Sunday Jude (Thay: Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu)
41 - Sunday Jude (Thay: Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu)
43 - Damian Baris
53 - Tadeas Hajovsky (Thay: Damian Baris)
66 - Lukas Skovajsa (Thay: Lazar Stojsavljevic)
66 - Luka Zoric (Thay: Armin Djerlek)
81 - Bright Donkor (Thay: Samuel Bagin)
81 - Luka Zoric
87
Thống kê trận đấu Komarno vs Trencin
Diễn biến Komarno vs Trencin
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Luka Zoric.
Patrik Volesky rời sân và được thay thế bởi Gabor Toth.
Samuel Bagin rời sân và được thay thế bởi Bright Donkor.
Armin Djerlek rời sân và được thay thế bởi Luka Zoric.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Nikolas Spalek.
Thẻ vàng cho Nandor Tamas.
Lazar Stojsavljevic rời sân và được thay thế bởi Lukas Skovajsa.
Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Tadeas Hajovsky.
Simon Smehyl đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrik Volesky đã ghi bàn!
Jozef Spyrka rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Branislav Sluka rời sân và được thay thế bởi Christian Bayemi.
Thẻ vàng cho Damian Baris.
Thẻ vàng cho Simon Smehyl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Branislav Sluka.
Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu rời sân và được thay thế bởi Sunday Jude.
Thẻ vàng cho Andrija Katic.
V À A A O O O - Damian Baris từ Trencin đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Patrik Volesky đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Komarno vs Trencin
Komarno (4-2-3-1): Jakub Trefil (31), Tobias Divis (14), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Branislav Sluka (71), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Simon Smehyl (8), Jozef Spyrka (20), Nandor Karoly Tamas (22), Patrik Volesky (99)
Trencin (4-1-2-3): Andrija Katic (1), Samuel Bagin (2), Taras Bondarenko (14), Lazar Stojsavljevic (15), Jakub Holubek (12), Samir Ben Sallam (42), Armin Djerlek (10), Damian Baris (27), Emmanuel Uchegbu (85), Rahim Ibrahim (20), Samuel Sefcik (23)
Thay người | |||
62’ | Branislav Sluka Christian Bayemi | 41’ | Emmanuel Chimeroucheya Uchegbu Sunday Jude |
62’ | Jozef Spyrka Ganbayar Ganbold | 66’ | Lazar Stojsavljevic Lukas Skovajsa |
73’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth | 66’ | Damian Baris Tadeas Hajovsky |
73’ | Nandor Tamas Nikolas Spalek | 81’ | Samuel Bagin Bright Donkor |
84’ | Patrik Volesky Gabor Toth | 81’ | Armin Djerlek Luka Zoric |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Dlubac | Bright Donkor | ||
Dominik Spiriak | Lukas Mikulaj | ||
Tamas Nemeth | Luka Zoric | ||
Viktor Sliacky | Adrian Fiala | ||
Nikolas Spalek | Hugo Pavek | ||
Gabor Toth | Lukas Skovajsa | ||
Christian Bayemi | Sunday Jude | ||
Ganbayar Ganbold | Tadeas Hajovsky | ||
Gergo Nagy | Matus Slavicek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Trencin
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B | |
2 | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T | |
3 | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T | |
4 | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T | |
5 | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H | |
6 | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T | |
7 | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B | |
8 | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H | |
9 | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H | |
12 | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T | |
2 | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B | |
3 | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T | |
4 | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B | |
6 | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T | |
2 | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B | |
3 | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B | |
4 | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T | |
5 | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T | |
6 | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại