Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Gambos (Thay: Filip Kiss) 22 | |
![]() Dan Ozvolda 42 | |
![]() Jakub Palan (Thay: Christian Bayemi) 46 | |
![]() Jozef Menich (Thay: Daniels Balodis) 46 | |
![]() Andy Masaryk (Thay: Bleron Krasniqi) 56 | |
![]() Helder Morim 57 | |
![]() Moritz Roemling (Thay: Helder Morim) 66 | |
![]() Martin Misovic (Thay: Nandor Tamas) 68 | |
![]() Zoran Ivanics (Thay: Elvis Mashike Sukisa) 69 | |
![]() Zoran Ivanics 90 |
Thống kê trận đấu Komarno vs Tatran Presov


Diễn biến Komarno vs Tatran Presov

Thẻ vàng cho Zoran Ivanics.
Elvis Mashike Sukisa rời sân và được thay thế bởi Zoran Ivanics.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Martin Misovic.
Helder Morim rời sân và được thay thế bởi Moritz Roemling.

Thẻ vàng cho Helder Morim.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Andy Masaryk.
Daniels Balodis rời sân và được thay thế bởi Jozef Menich.
Christian Bayemi rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Dan Ozvolda đã ghi bàn!
Filip Kiss rời sân và được thay thế bởi Martin Gambos.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Komarno vs Tatran Presov
Komarno (4-1-4-1): Benjamin Szaraz (13), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Martin Simko (3), Filip Kiss (14), Christian Bayemi (17), Dominik Zak (12), Dan Ozvolda (6), Nandor Karoly Tamas (22), Elvis Mashike Sukisa (99)
Tatran Presov (5-3-2): Pavol Bajza (91), Juraj Kotula (28), Daniels Balodis (22), Taras Bondarenko (55), Michal Siplak (3), Ioan-Calin Revenco (2), Helder Morim (70), Roman Begala (5), Filip Soucek (7), Stanislav Olejnik (11), Bleron Krasniqi (23)


Thay người | |||
22’ | Filip Kiss Martin Gambos | 46’ | Daniels Balodis Jozef Menich |
46’ | Christian Bayemi Jakub Palan | 56’ | Bleron Krasniqi Andy Masaryk |
68’ | Nandor Tamas Martin Misovic | 66’ | Helder Morim Moritz Romling |
69’ | Elvis Mashike Sukisa Zoran Ivanics |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Dlubac | Adrian Knurovsky | ||
Jozef Pastorek | Maksim Kuchinsky | ||
Martin Gambos | Jozef Menich | ||
Tamas Nemeth | Moritz Romling | ||
Zoran Ivanics | Kyrylo Siheiev | ||
Jakub Palan | Boris Gall | ||
Balint Csoka | Glebs Patika | ||
Martin Misovic | Andy Masaryk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Tatran Presov
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T |
9 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H |
10 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại