Thứ Bảy, 18/10/2025
Martin Gambos (Thay: Filip Kiss)
22
Dan Ozvolda
42
Jakub Palan (Thay: Christian Bayemi)
46
Jozef Menich (Thay: Daniels Balodis)
46
Andy Masaryk (Thay: Bleron Krasniqi)
56
Helder Morim
57
Moritz Roemling (Thay: Helder Morim)
66
Martin Misovic (Thay: Nandor Tamas)
68
Zoran Ivanics (Thay: Elvis Mashike Sukisa)
69
Zoran Ivanics
90

Thống kê trận đấu Komarno vs Tatran Presov

số liệu thống kê
Komarno
Komarno
Tatran Presov
Tatran Presov
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Komarno vs Tatran Presov

Tất cả (14)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Zoran Ivanics.

Thẻ vàng cho Zoran Ivanics.

69'

Elvis Mashike Sukisa rời sân và được thay thế bởi Zoran Ivanics.

68'

Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Martin Misovic.

66'

Helder Morim rời sân và được thay thế bởi Moritz Roemling.

57' Thẻ vàng cho Helder Morim.

Thẻ vàng cho Helder Morim.

56'

Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Andy Masaryk.

46'

Daniels Balodis rời sân và được thay thế bởi Jozef Menich.

46'

Christian Bayemi rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A O O O - Dan Ozvolda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dan Ozvolda đã ghi bàn!

22'

Filip Kiss rời sân và được thay thế bởi Martin Gambos.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Komarno vs Tatran Presov

Komarno (4-1-4-1): Benjamin Szaraz (13), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Martin Simko (3), Filip Kiss (14), Christian Bayemi (17), Dominik Zak (12), Dan Ozvolda (6), Nandor Karoly Tamas (22), Elvis Mashike Sukisa (99)

Tatran Presov (5-3-2): Pavol Bajza (91), Juraj Kotula (28), Daniels Balodis (22), Taras Bondarenko (55), Michal Siplak (3), Ioan-Calin Revenco (2), Helder Morim (70), Roman Begala (5), Filip Soucek (7), Stanislav Olejnik (11), Bleron Krasniqi (23)

Komarno
Komarno
4-1-4-1
13
Benjamin Szaraz
8
Simon Smehyl
21
Robert Pillar
24
Ondrej Rudzan
3
Martin Simko
14
Filip Kiss
17
Christian Bayemi
12
Dominik Zak
6
Dan Ozvolda
22
Nandor Karoly Tamas
99
Elvis Mashike Sukisa
23
Bleron Krasniqi
11
Stanislav Olejnik
7
Filip Soucek
5
Roman Begala
70
Helder Morim
2
Ioan-Calin Revenco
3
Michal Siplak
55
Taras Bondarenko
22
Daniels Balodis
28
Juraj Kotula
91
Pavol Bajza
Tatran Presov
Tatran Presov
5-3-2
Thay người
22’
Filip Kiss
Martin Gambos
46’
Daniels Balodis
Jozef Menich
46’
Christian Bayemi
Jakub Palan
56’
Bleron Krasniqi
Andy Masaryk
68’
Nandor Tamas
Martin Misovic
66’
Helder Morim
Moritz Romling
69’
Elvis Mashike Sukisa
Zoran Ivanics
Cầu thủ dự bị
Filip Dlubac
Adrian Knurovsky
Jozef Pastorek
Maksim Kuchinsky
Martin Gambos
Jozef Menich
Tamas Nemeth
Moritz Romling
Zoran Ivanics
Kyrylo Siheiev
Jakub Palan
Boris Gall
Balint Csoka
Glebs Patika
Martin Misovic
Andy Masaryk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Slovakia
16/07 - 2022
05/11 - 2022
19/08 - 2023
09/03 - 2024
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Komarno

Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025
VĐQG Slovakia
24/08 - 2025
16/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Tatran Presov

Cúp quốc gia Slovakia
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025
VĐQG Slovakia
23/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda105411119T B H T H
2ZilinaZilina105411019H H T H T
3Slovan BratislavaSlovan Bratislava8530718H T H T T
4Zemplin MichalovceZemplin Michalovce10532518H B T T T
5Spartak TrnavaSpartak Trnava8512816T B T B H
6TrencinTrencin10406-812T B B B B
7Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova9324-411B H B T B
8RuzomberokRuzomberok9315-410B H T T T
9SkalicaSkalica10244-510B B T B H
10Tatran PresovTatran Presov10154-48B T B H H
11KomarnoKomarno9225-78T T B H H
12FC KosiceFC Kosice9117-94B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow