Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tigran Barseghyan 22 | |
Elvis Mashike Sukisa (Kiến tạo: Ondrej Rudzan) 62 | |
Andraz Sporar (Kiến tạo: Rahim Ibrahim) 63 | |
Filip Kiss (Thay: Nandor Karoly Tamas) 67 | |
Filip Kiss (Thay: Nandor Tamas) 67 | |
Simon Smehyl (Kiến tạo: Elvis Mashike Sukisa) 71 | |
Robert Mak (Thay: Andraz Sporar) 72 | |
Vladimir Weiss (Thay: Alasana Yirajang) 72 | |
Robert Mak (Thay: Nino Marcelli) 72 | |
Martin Boda (Thay: Dan Ozvolda) 73 | |
Ganbold Ganbayar (Thay: Elvis Mashike Sukisa) 73 | |
Martin Boda 79 | |
Artur Gajdos (Thay: Kyriakos Savvidis) 79 | |
Danylo Ignatenko (Thay: Rahim Ibrahim) 79 | |
Jakub Palan (Thay: Simon Smehyl) 82 | |
Kelvin Ofori (Thay: Filip Lichy) 85 | |
Kelvin Ofori (Kiến tạo: Danylo Ignatenko) 90+2' | |
Andraz Sporar 90+5' | |
Andraz Sporar 90+6' |
Thống kê trận đấu Komarno vs Slovan Bratislava


Diễn biến Komarno vs Slovan Bratislava
Thẻ vàng cho Andraz Sporar.
V À A A O O O - Andraz Sporar đã ghi bàn!
Danylo Ignatenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kelvin Ofori đã ghi bàn!
Filip Lichy rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ofori.
Simon Smehyl rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.
Rahim Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Danylo Ignatenko.
Kyriakos Savvidis rời sân và được thay thế bởi Artur Gajdos.
Thẻ vàng cho Martin Boda.
Elvis Mashike Sukisa rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Martin Boda.
Alasana Yirajang rời sân và được thay thế bởi Vladimir Weiss.
Andraz Sporar rời sân và được thay thế bởi Robert Mak.
Elvis Mashike Sukisa đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Simon Smehyl đã ghi bàn!
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Filip Kiss.
Rahim Ibrahim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andraz Sporar đã ghi bàn!
Ondrej Rudzan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elvis Mashike Sukisa đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Komarno vs Slovan Bratislava
Komarno (4-1-4-1): Benjamin Szaraz (13), Adam Krcik (37), Dominik Spiriak (5), Robert Pillar (21), Ondrej Rudzan (24), Martin Simko (3), Nandor Karoly Tamas (22), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Simon Smehyl (8), Elvis Mashike Sukisa (99)
Slovan Bratislava (4-3-2-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Filip Lichy (26), Guram Kashia (4), Sandro Cruz (57), Rahim Ibrahim (5), Kyriakos Savvidis (88), Alasana Yirajang (14), Tigran Barseghyan (11), Nino Marcelli (18), Andraž Šporar (99)


| Thay người | |||
| 67’ | Nandor Tamas Filip Kiss | 72’ | Alasana Yirajang Vladimir Weiss |
| 73’ | Dan Ozvolda Martin Boda | 72’ | Nino Marcelli Robert Mak |
| 73’ | Elvis Mashike Sukisa Ganbayar Ganbold | 79’ | Kyriakos Savvidis Artur Gajdos |
| 82’ | Simon Smehyl Jakub Palan | 79’ | Rahim Ibrahim Danylo Ignatenko |
| 85’ | Filip Lichy Kelvin Ofori | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Filip Dlubac | Matus Macik | ||
Jozef Pastorek | Kevin Wimmer | ||
Martin Boda | Vladimir Weiss | ||
Tamas Nemeth | Artur Gajdos | ||
Christian Bayemi | Sidoine Fogning | ||
Filip Kiss | Alen Mustafic | ||
Martin Gambos | Robert Mak | ||
Jakub Palan | Danylo Ignatenko | ||
Ganbayar Ganbold | Kelvin Ofori | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T T | |
| 2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 9 | 24 | T T T B T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 22 | H T H B T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | B H B H T | |
| 5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T B B | |
| 6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B T B H T | |
| 7 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H H T T B | |
| 8 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | B B B H B | |
| 9 | 12 | 2 | 6 | 4 | -3 | 12 | B H H H T | |
| 10 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | T T T B H | |
| 11 | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | T B H H B | |
| 12 | 12 | 2 | 1 | 9 | -12 | 7 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch