Thứ Năm, 30/10/2025
Martin Simko
14
Damian Baris
15
Martin Boda
17
Elvis Mashike Sukisa (Thay: Martin Boda)
46
Marek Svec (Thay: Marek Fabry)
46
Elvis Mashike Sukisa (Kiến tạo: Christian Bayemi)
58
Tomas Smejkal
60
Ganbold Ganbayar (Thay: Nandor Tamas)
66
Mario Holly (Thay: Damian Baris)
70
Martin Cernek (Thay: Tomas Smejkal)
70
Dominik Spiriak
73
Martin Cernek
73
Marek Svec
73
Petr Pudhorocky (Thay: Martin Masik)
75
Simon Smehyl
76
Dominik Zak
76
Samuel Sula (Thay: Lukas Simko)
85
Jozef Pastorek (Thay: Christian Bayemi)
85
Jakub Palan (Thay: Simon Smehyl)
90
Adam Gazi
90+4'

Thống kê trận đấu Komarno vs Skalica

số liệu thống kê
Komarno
Komarno
Skalica
Skalica
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Komarno vs Skalica

Tất cả (26)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Adam Gazi.

Thẻ vàng cho Adam Gazi.

90+3'

Simon Smehyl rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.

85'

Christian Bayemi rời sân và anh được thay thế bởi Jozef Pastorek.

85'

Lukas Simko rời sân và anh được thay thế bởi Samuel Sula.

76' Thẻ vàng cho Dominik Zak.

Thẻ vàng cho Dominik Zak.

76' Thẻ vàng cho Simon Smehyl.

Thẻ vàng cho Simon Smehyl.

75'

Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Petr Pudhorocky.

73' Thẻ vàng cho Marek Svec.

Thẻ vàng cho Marek Svec.

73' Thẻ vàng cho Martin Cernek.

Thẻ vàng cho Martin Cernek.

73' Thẻ vàng cho Dominik Spiriak.

Thẻ vàng cho Dominik Spiriak.

70'

Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.

70'

Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.

66'

Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.

60' Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.

Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.

58'

Christian Bayemi đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A O O O - Elvis Mashike Sukisa ghi bàn!

V À A A O O O - Elvis Mashike Sukisa ghi bàn!

58' V À A A A O O O Komarno ghi bàn.

V À A A A O O O Komarno ghi bàn.

46'

Marek Fabry rời sân và được thay thế bởi Marek Svec.

46'

Martin Boda rời sân và được thay thế bởi Elvis Mashike Sukisa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Komarno vs Skalica

Komarno (3-4-3): Benjamin Szaraz (13), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Dominik Spiriak (5), Adam Krcik (37), Christian Bayemi (17), Dominik Zak (12), Ondrej Rudzan (24), Simon Smehyl (8), Martin Boda (9), Nandor Karoly Tamas (22)

Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Oliver Podhorin (20), Mario Suver (23), Adam Gazi (25), Martin Nagy (18), Martin Masik (19), Erik Daniel (77), Damian Baris (27), Tomas Smejkal (24), Marek Fabry (11)

Komarno
Komarno
3-4-3
13
Benjamin Szaraz
21
Robert Pillar
3
Martin Simko
5
Dominik Spiriak
37
Adam Krcik
17
Christian Bayemi
12
Dominik Zak
24
Ondrej Rudzan
8
Simon Smehyl
9
Martin Boda
22
Nandor Karoly Tamas
11
Marek Fabry
24
Tomas Smejkal
27
Damian Baris
77
Erik Daniel
19
Martin Masik
18
Martin Nagy
25
Adam Gazi
23
Mario Suver
20
Oliver Podhorin
2
Lukas Simko
39
Martin Junas
Skalica
Skalica
4-2-3-1
Thay người
46’
Martin Boda
Elvis Mashike Sukisa
46’
Marek Fabry
Marek Svec
66’
Nandor Tamas
Ganbayar Ganbold
70’
Tomas Smejkal
Martin Cernek
85’
Christian Bayemi
Jozef Pastorek
70’
Damian Baris
Mario Holly
90’
Simon Smehyl
Jakub Palan
75’
Martin Masik
Petr Pudhorocky
85’
Lukas Simko
Samuel Sula
Cầu thủ dự bị
Filip Dlubac
Martin Cernek
Ganbayar Ganbold
Mario Holly
Tamas Nemeth
Petr Pudhorocky
Jozef Pastorek
Adam Ravas
Balint Csoka
Samuel Sula
Martin Misovic
Marek Svec
Jakub Palan
Niko Vukancic
Elvis Mashike Sukisa
Simon Bena
Zoran Ivanics

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Slovakia
11/09 - 2021
H1: 1-0
02/04 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovakia
08/11 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Slovakia
05/10 - 2024
H1: 1-0
22/02 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
30/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Komarno

VĐQG Slovakia
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
22/10 - 2025
VĐQG Slovakia
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Skalica

VĐQG Slovakia
25/10 - 2025
H1: 2-1
18/10 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
08/10 - 2025
08/10 - 2025
VĐQG Slovakia
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Slovakia
27/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ZilinaZilina127411225T H T T T
2Slovan BratislavaSlovan Bratislava11731924T T T B T
3DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda126421222H T H B T
4Spartak TrnavaSpartak Trnava11623820B H B H T
5Zemplin MichalovceZemplin Michalovce12534218T T T B B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova11434-215B T B H T
7KomarnoKomarno12426-614H H T T B
8TrencinTrencin12417-913B B B H B
9Tatran PresovTatran Presov12264-312B H H H T
10RuzomberokRuzomberok11326-511T T T B H
11SkalicaSkalica12255-611T B H H B
12FC KosiceFC Kosice12219-127B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow