Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Simko 14 | |
![]() Damian Baris 15 | |
![]() Martin Boda 17 | |
![]() Elvis Mashike Sukisa (Thay: Martin Boda) 46 | |
![]() Marek Svec (Thay: Marek Fabry) 46 | |
![]() Elvis Mashike Sukisa (Kiến tạo: Christian Bayemi) 58 | |
![]() Tomas Smejkal 60 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Thay: Nandor Tamas) 66 | |
![]() Mario Holly (Thay: Damian Baris) 70 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Tomas Smejkal) 70 | |
![]() Dominik Spiriak 73 | |
![]() Martin Cernek 73 | |
![]() Marek Svec 73 | |
![]() Petr Pudhorocky (Thay: Martin Masik) 75 | |
![]() Simon Smehyl 76 | |
![]() Dominik Zak 76 | |
![]() Samuel Sula (Thay: Lukas Simko) 85 | |
![]() Jozef Pastorek (Thay: Christian Bayemi) 85 | |
![]() Jakub Palan (Thay: Simon Smehyl) 90 | |
![]() Adam Gazi 90+4' |
Thống kê trận đấu Komarno vs Skalica


Diễn biến Komarno vs Skalica

Thẻ vàng cho Adam Gazi.
Simon Smehyl rời sân và được thay thế bởi Jakub Palan.
Christian Bayemi rời sân và anh được thay thế bởi Jozef Pastorek.
Lukas Simko rời sân và anh được thay thế bởi Samuel Sula.

Thẻ vàng cho Dominik Zak.

Thẻ vàng cho Simon Smehyl.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Petr Pudhorocky.

Thẻ vàng cho Marek Svec.

Thẻ vàng cho Martin Cernek.

Thẻ vàng cho Dominik Spiriak.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Damian Baris rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.

Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.
Christian Bayemi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elvis Mashike Sukisa ghi bàn!

V À A A A O O O Komarno ghi bàn.
Marek Fabry rời sân và được thay thế bởi Marek Svec.
Martin Boda rời sân và được thay thế bởi Elvis Mashike Sukisa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Komarno vs Skalica
Komarno (3-4-3): Benjamin Szaraz (13), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Dominik Spiriak (5), Adam Krcik (37), Christian Bayemi (17), Dominik Zak (12), Ondrej Rudzan (24), Simon Smehyl (8), Martin Boda (9), Nandor Karoly Tamas (22)
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Lukas Simko (2), Oliver Podhorin (20), Mario Suver (23), Adam Gazi (25), Martin Nagy (18), Martin Masik (19), Erik Daniel (77), Damian Baris (27), Tomas Smejkal (24), Marek Fabry (11)


Thay người | |||
46’ | Martin Boda Elvis Mashike Sukisa | 46’ | Marek Fabry Marek Svec |
66’ | Nandor Tamas Ganbayar Ganbold | 70’ | Tomas Smejkal Martin Cernek |
85’ | Christian Bayemi Jozef Pastorek | 70’ | Damian Baris Mario Holly |
90’ | Simon Smehyl Jakub Palan | 75’ | Martin Masik Petr Pudhorocky |
85’ | Lukas Simko Samuel Sula |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Dlubac | Martin Cernek | ||
Ganbayar Ganbold | Mario Holly | ||
Tamas Nemeth | Petr Pudhorocky | ||
Jozef Pastorek | Adam Ravas | ||
Balint Csoka | Samuel Sula | ||
Martin Misovic | Marek Svec | ||
Jakub Palan | Niko Vukancic | ||
Elvis Mashike Sukisa | Simon Bena | ||
Zoran Ivanics |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Skalica
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T B T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -3 | 12 | T T B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H |
8 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B H B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B T T |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B B H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B T B B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại