Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vojtech Kubista (Kiến tạo: Simon Smehyl) 21 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Alexander Mojzis) 36 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Thay: Vojtech Kubista) 46 | |
![]() Jan Hladik (Kiến tạo: Marian Chobot) 49 | |
![]() Nandor Tamas (Thay: Viktor Sliacky) 57 | |
![]() Matej Madlenak (Kiến tạo: Adam Tucny) 58 | |
![]() Gabor Toth (Thay: Christian Bayemi) 77 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda) 81 | |
![]() Nikolas Spalek (Thay: Jakub Sylvestr) 81 | |
![]() Ondrej Rudzan 85 | |
![]() Martin Gomola (Thay: David Huf) 88 |
Thống kê trận đấu Komarno vs Ruzomberok


Diễn biến Komarno vs Ruzomberok
David Huf rời sân và được thay thế bởi Martin Gomola.

Thẻ vàng cho Ondrej Rudzan.
Jakub Sylvestr rời sân và được thay thế bởi Nikolas Spalek.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.
Christian Bayemi rời sân và được thay thế bởi Gabor Toth.
Adam Tucny đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Madlenak đã ghi bàn!
Viktor Sliacky rời sân và được thay thế bởi Nandor Tamas.
Marian Chobot đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Jan Hladik đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Vojtech Kubista rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Alexander Mojzis rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
Simon Smehyl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vojtech Kubista đã ghi bàn!

V À A A O O O O Komarno ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Komarno vs Ruzomberok
Komarno (4-2-3-1): Filip Dlubac (1), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Dan Ozvolda (6), Vojtech Kubista (27), Viktor Sliacky (93), Dominik Zak (12), Christian Bayemi (17), Jakub Sylvestr (23)
Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Timotej Múdry (6), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Daniel Kostl (16), Samuel Lavrinčík (11), Kristof Domonkos (8), Matej Madleňák (23), Jan Hladik (14), David Huf (9), Adam Tučný (17)


Thay người | |||
46’ | Vojtech Kubista Ganbayar Ganbold | 36’ | Alexander Mojzis Marian Chobot |
57’ | Viktor Sliacky Nandor Karoly Tamas | 88’ | David Huf Martin Gomola |
77’ | Christian Bayemi Gabor Toth | ||
81’ | Jakub Sylvestr Nikolas Spalek | ||
81’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth |
Cầu thủ dự bị | |||
Matus Chropovsky | Hugo Jan Backovsky | ||
Nikolas Spalek | Martin Gomola | ||
Tamas Nemeth | Jan Maslo | ||
David Kmeto | Marian Chobot | ||
Gergo Nagy | Filip Soucek | ||
Ganbayar Ganbold | Oliver Luteran | ||
Jozef Pastorek | Rudolf Bozik | ||
Nandor Karoly Tamas | Stefan Gerec | ||
Gabor Toth | Martin Boda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Komarno
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại