Tayrell Wouter 49 | |
Shota Shekiladze 67 | |
Kirill Klimov 78 | |
Kirill Klimov 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Kolkheti-1913 Poti
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 33 | 21 | 8 | 4 | 30 | 71 | B T T T T | |
| 2 | 33 | 23 | 2 | 8 | 24 | 71 | T B T T T | |
| 3 | 33 | 15 | 10 | 8 | 18 | 55 | B T T T B | |
| 4 | 32 | 15 | 8 | 9 | 15 | 53 | T T H B T | |
| 5 | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T H B T | |
| 6 | 32 | 11 | 6 | 15 | 3 | 39 | T T T H B | |
| 7 | 33 | 9 | 10 | 14 | -17 | 37 | B B B B B | |
| 8 | 33 | 7 | 13 | 13 | -5 | 34 | T B T B H | |
| 9 | 33 | 7 | 9 | 17 | -26 | 30 | T H B B H | |
| 10 | 33 | 5 | 7 | 21 | -30 | 22 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

