Mert Colgecen 19 | |
Oguz Ceylan 27 | |
Joshgun Diniev 29 | |
Serkan Goksu (Kiến tạo: Ayman Bouali) 45+2' | |
Yusuf Emre Gultekin (Thay: Yusuf Cihat Celik) 46 | |
Atabey Cicek (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 46 | |
Emre Demir 50 | |
Ibrahima Breze Fofana (Thay: Mert Colgecen) 64 | |
Yusuf Abdioglu (Thay: Baris Alici) 68 | |
Onur Ayik (Thay: Emre Demir) 72 | |
Melih Okutan (Thay: Ayman Bouali) 72 | |
Christian Kouakou (Thay: Atila Turan) 75 | |
Yusuf Emre Gultekin 80 | |
Mustafa Eser (Thay: Joshgun Diniev) 83 | |
Abdulsamed Damlu 84 | |
Muhammed Mert (Thay: Isaac Cofie) 87 | |
Ilhami Sirachan Nas (Thay: Serkan Goksu) 87 | |
(og) Yusuf Abdioglu 90+1' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Umraniyespor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Umraniyespor
11 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Umraniyespor
| Thay người | |||
| 46’ | Joao Pedro Reis Amaral Atabey Cicek | 72’ | Ayman Bouali Melih Okutan |
| 46’ | Yusuf Cihat Celik Yusuf Emre Gultekin | 72’ | Emre Demir Onur Ayik |
| 64’ | Mert Colgecen Ibrahima Breze Fofana | 83’ | Joshgun Diniev Mustafa Eser |
| 68’ | Baris Alici Yusuf Abdioglu | 87’ | Isaac Cofie Muhammed Mert |
| 75’ | Atila Turan Christian Kouakou | 87’ | Serkan Goksu Ilhami Sirachan Nas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Harun Tekin | Ubeyd Adiyaman | ||
Cem Ekinci | Mustafa Eser | ||
Atabey Cicek | Muhammed Mert | ||
Christian Kouakou | Melih Okutan | ||
Bedirhan Yildiz | Atalay Babacan | ||
Ibrahima Breze Fofana | Batuhan Arici | ||
Mehmet Yilmaz | Ilhami Sirachan Nas | ||
Yusuf Emre Gultekin | Onur Ayik | ||
Tunali Mesut Can | Dejvi Bregu | ||
Yusuf Abdioglu | Emre Kaplan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Umraniyespor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 5 | 1 | 18 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 19 | 28 | H H T H T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 19 | 27 | H T B T B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 11 | 26 | T H T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | T H B T B | |
| 6 | 14 | 5 | 8 | 1 | 11 | 23 | H T T H B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | H H H T T | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | H B H B T | |
| 9 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 5 | 5 | 4 | 7 | 20 | H H T B T | |
| 11 | 13 | 5 | 4 | 4 | -4 | 19 | H B B T T | |
| 12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 5 | 18 | H B T T H | |
| 13 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T T B B H | |
| 14 | 14 | 4 | 5 | 5 | 3 | 17 | H H B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 9 | 3 | -5 | 15 | H H H B H | |
| 16 | 14 | 4 | 2 | 8 | -12 | 14 | B B T B T | |
| 17 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | H H B B T | |
| 18 | 13 | 3 | 2 | 8 | -7 | 11 | B T H B T | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch