Samsunspor tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
![]() Celil Yuksel 33 | |
![]() Samet Yalcin 44 | |
![]() Mesut Tunali (Thay: Ogulcan Caglayan) 46 | |
![]() Antoine Makoumbou (Thay: Celil Yuksel) 46 | |
![]() Show 63 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Carlo Holse) 69 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Landry Dimata) 69 | |
![]() Soner Gonul (Thay: Emre Kilinc) 77 | |
![]() Joseph Boende 81 | |
![]() (og) Aleksandar Jovanovic 82 | |
![]() Antoine Makoumbou 85 | |
![]() Daniel Agyei (Thay: Ahmet Oguz) 86 | |
![]() Can Keles (Thay: Joseph Boende) 86 | |
![]() Yunus Emre Cift (Thay: Marius Mouandilmadji) 90 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Samsunspor


Diễn biến Kocaelispor vs Samsunspor
Tại Kocaeli, Bruno Petkovic (Kocaeli) đánh đầu nhưng cú sút bị hàng phòng ngự kiên cường cản phá.
Tại Kocaeli, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Kocaeli thực hiện quả ném biên ở phần sân của Samsunspor.
Kocaeli được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kocaeli tấn công mạnh mẽ tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu nhưng cú đánh đầu của Bruno Petkovic lại không chính xác.
Yunus Emre Cift vào sân thay cho Marius Mouandilmadji của đội khách.
Ném biên cho Kocaeli.
Kocaeli đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Bruno Petkovic lại đi chệch khung thành.
Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ ba tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu với Daniel Agyei thay thế Ahmet Oguz.
Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ hai tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu với Can Keles thay thế Joseph Nonge.

Antoine Makoumbou (Samsunspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Samsunspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Kocaeli.
Tại Kocaeli, Kocaeli tấn công qua Joseph Nonge. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Phát bóng lên cho Kocaeli tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu.

Samsunspor vươn lên dẫn trước 0-1 nhờ cú đánh đầu của Aleksandar Jovanovic.

Samsunspor vươn lên dẫn trước 0-1 nhờ cú đánh đầu của Rick Van Drongelen.

Joseph Nonge của Kocaeli bị Zorbay Kucuk cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Phạt góc cho Samsunspor.
Bóng an toàn khi Samsunspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Kocaeli ở phần sân của Samsunspor.
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Samsunspor
Kocaelispor (4-3-3): Aleksandar Jovanovic (1), Ahmet Oguz (22), Anfernee Dijksteel (2), Aaron Appindangoye (5), Massadio Haïdara (21), Samet Yalcin (23), Show (14), Joseph Nonge (98), Ogulcan Caglayan (17), Bruno Petković (9), Ryan Mendes (20)
Samsunspor (4-2-3-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Logi Tomasson (17), Celil Yuksel (5), Olivier Ntcham (10), Nany Dimata (14), Carlo Holse (21), Emre Kilinc (11), Marius Mouandilmadji (9)


Thay người | |||
46’ | Ogulcan Caglayan Mesut Tunali | 46’ | Celil Yuksel Antoine Makoumbou |
86’ | Joseph Boende Can Keleş | 69’ | Landry Dimata Arbnor Muja |
86’ | Ahmet Oguz Daniel Agyei | 69’ | Carlo Holse Soner Aydoğdu |
77’ | Emre Kilinc Soner Gonul | ||
90’ | Marius Mouandilmadji Yunus Emre Cift |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Degirmenci | Efe Berat Toruz | ||
Furkan Gedik | Joe Mendes | ||
Tarkan Serbest | Efe Yigit Ustun | ||
Yusuf Cihat Celik | Arbnor Muja | ||
Onur Oztonga | Soner Aydoğdu | ||
Can Keleş | Polat Yaldir | ||
Muharrem Cinan | Soner Gonul | ||
Daniel Agyei | Antoine Makoumbou | ||
Mesut Tunali | Yunus Emre Cift | ||
Mustafa Bilim | Bedirhan Cetin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kocaelispor
Thành tích gần đây Samsunspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | B |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
17 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
18 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại