Kocaeli được hưởng một quả phạt góc do Umit Ozturk trao.
![]() Modibo Sagnan 22 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Altin Zeqiri) 31 | |
![]() Attila Mocsi (Thay: Modibo Sagnan) 31 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Kiến tạo: Ali Sowe) 45+1' | |
![]() Show 45+9' | |
![]() Qazim Laci 45+10' | |
![]() Darko Churlinov 45+10' | |
![]() Tayfur Bingol 45+10' | |
![]() Yahia Fofana 45+12' | |
![]() (Pen) Bruno Petkovic 45+13' | |
![]() Taha Sahin (Thay: Qazim Laci) 60 | |
![]() Muhamed Buljubasic (Thay: Loide Augusto) 60 | |
![]() Daniel Agyei (Thay: Rigoberto Rivas) 67 | |
![]() Muharrem Cinan 69 | |
![]() Joseph Boende (Thay: Darko Churlinov) 78 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Habib Keita) 85 | |
![]() Ahmet Oguz (Thay: Anfernee Dijksteel) 85 | |
![]() Casper Hoejer Nielsen 86 | |
![]() Serdar Dursun 87 | |
![]() Taylan Antalyali (Thay: Ibrahim Olawoyin) 90 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Rizespor


Diễn biến Kocaelispor vs Rizespor
Đá phạt cho Kocaeli.
Ném biên cho Kocaeli gần khu vực cấm địa.
Taylan Antalyali vào sân thay cho Ibrahim Olawoyin của đội khách.
Đá phạt cho Rizespor ở phần sân của Kocaeli.
Quả phát bóng lên cho Rizespor tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu.
Liệu Kocaeli có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Rizespor không?
Kocaeli được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rizespor được hưởng một quả phạt góc do Umit Ozturk trao.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kocaeli.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Rizespor gần khu vực cấm địa.

Serdar Dursun của Kocaeli đã bị phạt thẻ ở Kocaeli.
Ở Kocaeli, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

Casper Hojer (Rizespor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi thứ tư tại Sân vận động Yildiz Entegre Kocaeli với Ahmet Oguz thay thế Anfernee Dijksteel.
Selcuk Inan (Kocaeli) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Serdar Dursun thay thế Habib Keita.
Bóng an toàn khi Kocaeli được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Umit Ozturk cho đội khách hưởng quả ném biên.
Kocaeli cần cẩn trọng. Rizespor có một quả ném biên tấn công.
Liệu Rizespor có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Kocaeli không?
Kocaeli được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Rizespor
Kocaelispor (4-3-3): Aleksandar Jovanovic (1), Anfernee Dijksteel (2), Botond Balogh (5), Hrvoje Smolcic (6), Muharrem Cinan (3), Tayfur Bingol (75), Show (14), Habib Keita (8), Rigoberto Rivas (99), Bruno Petković (9), Darko Churlinov (17)
Rizespor (4-2-3-1): Yahia Fofana (75), Mithat Pala (54), Samet Akaydin (3), Modibo Sagnan (27), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Ibrahim Olawoyin (10), Loide Augusto (50), Qazim Laçi (20), Altin Zeqiri (77), Ali Sowe (9)


Thay người | |||
67’ | Rigoberto Rivas Daniel Agyei | 31’ | Modibo Sagnan Attila Mocsi |
78’ | Darko Churlinov Joseph Nonge | 31’ | Altin Zeqiri Halil Dervişoğlu |
85’ | Anfernee Dijksteel Ahmet Oguz | 60’ | Qazim Laci Taha Şahin |
85’ | Habib Keita Serdar Dursun | 60’ | Loide Augusto Muhamed Buljubasic |
90’ | Ibrahim Olawoyin Taylan Antalyali |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Degirmenci | Erdem Canpolat | ||
Oleksandr Syrota | Attila Mocsi | ||
Tarkan Serbest | Furkan Orak | ||
Ahmet Oguz | Taha Şahin | ||
Joseph Nonge | Jesurun Rak-Sakyi | ||
Samet Yalcin | Muhamed Buljubasic | ||
Ege Bilim | Taylan Antalyali | ||
Daniel Agyei | Halil Dervişoğlu | ||
Serdar Dursun | Emrecan Bulut | ||
Furkan Gedik | Vaclav Jurecka |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kocaelispor
Thành tích gần đây Rizespor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại