![]() Berkay Dabanli 43 | |
![]() Ali Yavuz Kol 45+1' | |
![]() Semih Karadeniz 45+1' | |
![]() Vusal Iskenderli (Thay: Ali Yavuz Kol) 46 | |
![]() Mazlum Demir 50 | |
![]() Mouhamed Diop (Thay: Berkay Dabanli) 54 | |
![]() Dino Ndlovu (Thay: Dimitrios Kolovos) 61 | |
![]() Taskin Calis (Thay: Ogun Bayrak) 63 | |
![]() Adamu Ibrahim Alhassan 73 | |
![]() Ilyas Kubilay Yavuz (Thay: Michael Pereira) 73 | |
![]() Rasheed Ibrahim Akanbi (Thay: Babacar Gueye) 73 | |
![]() Ugur Utlu (Thay: Adamu Ibrahim Alhassan) 77 | |
![]() Dino Ndlovu 77 | |
![]() Mehmet Tayfun Dingil 77 | |
![]() Ziya Alkurt (Thay: Hamza Gur) 78 | |
![]() Georges Constant Mandjeck 87 | |
![]() Emeka Friday Eze (Thay: Ibrahim Olawoyin Olasunkanmi) 89 | |
![]() Taskin Calis 90 | |
![]() Rasheed Ibrahim Akanbi 90+2' | |
![]() Ilyas Kubilay Yavuz 90+5' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Kocaelispor

Keciorengucu
55 Kiểm soát bóng 45
20 Phạm lỗi 19
26 Ném biên 24
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 19 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 18 | B T T H T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H B H H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | B T T T T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 16 | T B T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 6 | 0 | 7 | 15 | H T H H H |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B B T T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H B T H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | -4 | 13 | T T H H H |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T H B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | H T B H T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | T T B H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | T H T H H |
15 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -2 | 10 | H T H H B |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B B T B B |
17 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | B B T H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -7 | 4 | B B B T B |
19 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -16 | 3 | B H B B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -30 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại