Bóng đi ra ngoài sân và Kocaeli được hưởng quả phát bóng.
![]() Darko Churlinov (Thay: Can Keles) 46 | |
![]() Serdar Gürler 48 | |
![]() (VAR check) 53 | |
![]() Prince Ampem 53 | |
![]() Ahmet Oguz (Thay: Hrvoje Smolcic) 61 | |
![]() Nihad Mujakic 64 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Svit Seslar) 66 | |
![]() Karol Linetty (Thay: Habib Keita) 69 | |
![]() Joseph Nonge (Thay: Rigoberto Rivas) 69 | |
![]() Mateusz Legowski 70 | |
![]() Show 70 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Mame Thiam) 75 | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Mateusz Legowski) 75 | |
![]() Serdar Dursun (Thay: Massadio Haidara) 77 | |
![]() (Pen) Bruno Petkovic 85 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Prince Ampem) 87 | |
![]() Umut Meras (Thay: Nihad Mujakic) 88 | |
![]() Tayfur Bingol 90+2' | |
![]() Ahmet Oguz 90+3' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Eyupspor


Diễn biến Kocaelispor vs Eyupspor
Được hưởng phạt góc cho Eyupspor.
Kerem Demirbay có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Eyupspor.
Umut Bozok của Eyupspor tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Serdar Gürler của Eyupspor đã sút trúng đích nhưng không thành công.
Adnan Deniz Kayatepe trao cho Eyupspor một quả phát bóng lên.
Kocaeli được hưởng một quả phạt góc do Adnan Deniz Kayatepe trao.
Adnan Deniz Kayatepe trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Eyupspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Kocaeli thực hiện quả ném biên ở phần sân của Eyupspor.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Kocaeli được hưởng quả đá phạt.

Ahmet Oguz (Kocaeli) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Eyupspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kocaeli.

Tayfur Bingol của Kocaeli đã bị Adnan Deniz Kayatepe phạt thẻ vàng đầu tiên.
Kocaeli có một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân của Kocaeli.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Eyupspor tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Kocaeli được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Eyupspor.
Đội khách đã thay Nihad Mujakic bằng Umut Meras. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Selcuk Sahin.
Metehan Altunbas vào sân thay cho Prince Ampem của Eyupspor tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu.
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Eyupspor
Kocaelispor (4-2-3-1): Aleksandar Jovanovic (1), Anfernee Dijksteel (2), Botond Balogh (5), Hrvoje Smolcic (6), Massadio Haïdara (21), Tayfur Bingol (75), Habib Keita (8), Show (14), Rigoberto Rivas (99), Can Keleş (70), Bruno Petković (9)
Eyupspor (5-3-2): Marcos Felipe (1), Calegari (2), Luccas Claro (4), Nihad Mujakić (18), Robin Yalcin (6), Serdar Gürler (11), Mateusz Legowski (20), Kerem Demirbay (10), Svit Seslar (99), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)


Thay người | |||
46’ | Can Keles Darko Churlinov | 66’ | Svit Seslar Emre Akbaba |
61’ | Hrvoje Smolcic Ahmet Oguz | 75’ | Mame Thiam Umut Bozok |
69’ | Rigoberto Rivas Joseph Nonge | 75’ | Mateusz Legowski Yalcin Kayan |
69’ | Habib Keita Karol Linetty | 87’ | Prince Ampem Metehan Altunbas |
77’ | Massadio Haidara Serdar Dursun | 88’ | Nihad Mujakic Umut Meras |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Nonge | Emre Akbaba | ||
Darko Churlinov | Halil Akbunar | ||
Muharrem Cinan | Metehan Altunbas | ||
Gokhan Degirmenci | Umut Bozok | ||
Serdar Dursun | Yalcin Kayan | ||
Karol Linetty | Umut Meras | ||
Ahmet Oguz | Emir Ortakaya | ||
Tarkan Serbest | Taras Stepanenko | ||
Oleksandr Syrota | Talha Ulvan | ||
Samet Yalcin | Jankat Yilmaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kocaelispor
Thành tích gần đây Eyupspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại