![]() Giorgi Beridze 12 | |
![]() Mustafa Yumlu (Kiến tạo: Orhan Ovacikli) 15 | |
![]() (VAR check) 20 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Suleyman Koc) 46 | |
![]() Ibrahima Breze Fofana (Thay: Yusuf Cihat Celik) 46 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan 50 | |
![]() Eren Tozlu 62 | |
![]() Atabey Cicek (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 67 | |
![]() Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze) 74 | |
![]() Cem Ekinci (Thay: Daniel Candeias) 83 | |
![]() Mert Colgecen (Thay: Yusuf Emre Gultekin) 83 | |
![]() Yakup Kirtay (Thay: Sefa Akgun) 91 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Valdmiro Tualungo Paulo Lameira) 94 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Eren Tozlu) 96 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Kocaelispor

Erzurum BB
63 Kiểm soát bóng 37
8 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Erzurum BB
Thay người | |||
46’ | Yusuf Cihat Celik Ibrahima Breze Fofana | 46’ | Suleyman Koc Muhammed Furkan Ozhan |
67’ | Joao Pedro Reis Amaral Atabey Cicek | ||
74’ | Giorgi Beridze Baris Alici | ||
83’ | Daniel Candeias Cem Ekinci | ||
83’ | Yusuf Emre Gultekin Mert Colgecen |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Degirmenci | Ridvan Yagci | ||
Alihan Kubalas | Firat Sasi | ||
Onur Atasayar | Yakup Kirtay | ||
Cem Ekinci | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Atabey Cicek | Ufuk Budak | ||
Mert Colgecen | Alican Ozfesli | ||
Bedirhan Yildiz | Ozgur Sert | ||
Ibrahima Breze Fofana | Muhammed Emin Yavas | ||
Mehmet Yilmaz | Herolind Shala | ||
Baris Alici | Huseyin Mevlutoglu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại