Bóng đi ra ngoài sân và Kocaeli có một quả phát bóng lên.
Can Keles (Thay: Joseph Nonge) 57 | |
Mechak Elia (Thay: Hwang Ui-jo) 60 | |
Tayfur Bingol 62 | |
Ibrahim Kaya (Thay: Uchenna Ogundu) 74 | |
Florent Hadergjonaj (Thay: Ianis Hagi) 81 | |
Fatih Aksoy (Thay: Bruno Viana) 81 | |
Izzet Celik (Thay: Gaius Makouta) 81 | |
Show (Thay: Tayfur Bingol) 86 | |
Serdar Dursun (Kiến tạo: Can Keles) 88 | |
Samet Yalcin (Thay: Habib Keita) 90 | |
Muharrem Cinan (Thay: Serdar Dursun) 90 |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Alanyaspor


Diễn biến Kocaelispor vs Alanyaspor
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả ném biên của Alanyaspor ở phần sân của Kocaeli.
Ném biên cho Alanyaspor ở phần sân của Kocaeli.
Kocaeli có một quả phát bóng lên.
Mehmet Turkmen trao cho Kocaeli một quả phát bóng lên.
Samet Yalcin thay thế Habib Keita cho đội nhà.
Kocaeli thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Muharrem Cinan thay thế Serdar Dursun.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Alanyaspor ở phần sân nhà.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Can Keles đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.
Serdar Dursun ghi bàn bằng một cú đánh đầu và đội nhà nâng tỷ số lên 2-0.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kocaeli.
Kocaeli thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Alanyaspor.
Selcuk Inan thực hiện sự thay đổi người thứ hai của đội tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu với Show thay thế Tayfur Bingol.
Kocaeli có một quả phát bóng lên tại Yildiz Entegre Kocaeli Stadyumu.
Alanyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Kocaeli, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho Alanyaspor được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Alanyaspor.
Kocaeli được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Joao Pereira (Alanyaspor) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Izzet Celik thay thế Gaius Makouta.
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Alanyaspor
Kocaelispor (4-2-3-1): Aleksandar Jovanovic (1), Ahmet Oguz (22), Botond Balogh (5), Hrvoje Smolcic (6), Anfernee Dijksteel (2), Tayfur Bingol (75), Habib Keita (8), Karol Linetty (10), Joseph Nonge (98), Daniel Agyei (7), Serdar Dursun (19)
Alanyaspor (3-4-3): Ertuğru Taskiran (1), Bruno Viana (30), Nuno Lima (3), Ümit Akdağ (50), Gaius Makouta (42), Nicolas Janvier (17), Yusuf Özdemir (88), Ianis Hagi (14), Ruan (11), Uchenna Ogundu (22), Ui-jo Hwang (16)


| Thay người | |||
| 57’ | Joseph Nonge Can Keleş | 60’ | Hwang Ui-jo Mechak Elia |
| 86’ | Tayfur Bingol Show | 74’ | Uchenna Ogundu Ibrahim Kaya |
| 90’ | Serdar Dursun Muharrem Cinan | 81’ | Bruno Viana Fatih Aksoy |
| 90’ | Habib Keita Samet Yalcin | 81’ | Gaius Makouta Izzet Çelik |
| 81’ | Ianis Hagi Florent Hadergjonaj | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Muharrem Cinan | Fatih Aksoy | ||
Show | Mert Bayram | ||
Gokhan Degirmenci | Izzet Çelik | ||
Furkan Gedik | Mechak Elia | ||
Can Keleş | Florent Hadergjonaj | ||
Rigoberto Rivas | Ibrahim Kaya | ||
Ahmet Sagat | Enes Keskin | ||
Tarkan Serbest | Paulo Victor | ||
Oleksandr Syrota | Baran Mogultay | ||
Samet Yalcin | Bedirhan Ozyurt | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kocaelispor
Thành tích gần đây Alanyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 18 | 25 | T T T H T | |
| 2 | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | B H T T T | |
| 3 | 9 | 5 | 4 | 0 | 8 | 19 | H H T H T | |
| 4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 1 | 17 | T H H T T | |
| 5 | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 16 | H T H T B | |
| 6 | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | H T H H T | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T B | |
| 9 | 9 | 3 | 2 | 4 | 1 | 11 | B T H B B | |
| 10 | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | H B T T T | |
| 11 | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | T H B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H B T B H | |
| 13 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H H T H B | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B T H H T | |
| 15 | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B B H B T | |
| 16 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | H B B B H | |
| 17 | 10 | 0 | 6 | 4 | -14 | 6 | B H B B H | |
| 18 | 10 | 1 | 1 | 8 | -12 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch