![]() Josip Vukovic 18 | |
![]() Kubilay Aktas (Thay: Samuel Yepie Yepie) 43 | |
![]() Giorgi Beridze (Kiến tạo: Joao Pedro Reis Amaral) 60 | |
![]() Eric Ayuk Mbu (Thay: Dimitri Oberlin) 64 | |
![]() Burhan Tuzun (Thay: Check Oumar Diakite) 64 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 65 | |
![]() Baris Alici (Thay: Giorgi Beridze) 66 | |
![]() Yusuf Abdioglu 69 | |
![]() Cem Ekinci (Thay: Ramil Sheydaev) 73 | |
![]() Jordan Lukaku (Thay: Ferhat Katipoglu) 73 | |
![]() Devran Senyurt (Thay: Harun Alpsoy) 74 | |
![]() Ibrahima Breze Fofana (Thay: Josip Vukovic) 84 | |
![]() Christian Kouakou (Thay: Douglas Tanque) 85 | |
![]() Cem Ekinci 87 | |
![]() Evren Korkmaz 90+3' |
Thống kê trận đấu Kocaelispor vs Adanaspor
số liệu thống kê

Kocaelispor

Adanaspor
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kocaelispor vs Adanaspor
Thay người | |||
65’ | Joao Pedro Reis Amaral Yusuf Cihat Celik | 43’ | Samuel Yepie Yepie Kubilay Aktas |
66’ | Giorgi Beridze Baris Alici | 64’ | Dimitri Oberlin Eric Ayuk Mbu |
73’ | Ramil Sheydaev Cem Ekinci | 64’ | Check Oumar Diakite Burhan Tuzun |
84’ | Josip Vukovic Ibrahima Breze Fofana | 73’ | Ferhat Katipoglu Jordan Lukaku |
85’ | Douglas Tanque Christian Kouakou | 74’ | Harun Alpsoy Devran Senyurt |
Cầu thủ dự bị | |||
Tuncer Duhan Aksu | Arda Akbulut | ||
Baris Alici | Kubilay Aktas | ||
Yusuf Cihat Celik | Hidir Aytekin | ||
Cem Ekinci | Eric Ayuk Mbu | ||
Ibrahima Breze Fofana | Cem Guzelbay | ||
Christian Kouakou | Jordan Lukaku | ||
Burak Oksuz | Devran Senyurt | ||
Hasim Arda Sarman | Burhan Tuzun | ||
Harun Tekin | |||
Bedirhan Yildiz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adanaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 21 | 9 | 8 | 27 | 72 | T B B B T |
2 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 23 | 68 | H H T T T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 19 | 66 | H B T B T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 4 | 14 | 29 | 64 | B T T T T |
5 | ![]() | 38 | 17 | 13 | 8 | 7 | 64 | H H T H T |
6 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 22 | 64 | T B B T T |
7 | ![]() | 38 | 17 | 10 | 11 | 26 | 61 | H T T T T |
8 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 24 | 58 | H T T T B |
9 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T B T B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 12 | 12 | 4 | 54 | T B B T B |
11 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 6 | 53 | H T T B B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 13 | 12 | 3 | 52 | H T B B B |
13 | ![]() | 38 | 13 | 12 | 13 | -6 | 51 | T B T B T |
14 | ![]() | 38 | 14 | 9 | 15 | 7 | 51 | T B B B B |
15 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | -2 | 48 | B T T H T |
16 | ![]() | 38 | 13 | 9 | 16 | -6 | 48 | B B B T B |
17 | ![]() | 38 | 14 | 6 | 18 | 1 | 48 | H B T T T |
18 | ![]() | 38 | 11 | 7 | 20 | -10 | 40 | B T B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -43 | 30 | B T B B B |
20 | ![]() | 38 | 0 | 0 | 38 | -139 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại