![]() Mario Ilievski (Kiến tạo: Bogdan Melnyk) 8 | |
![]() Matheus 24 | |
![]() (Pen) Krisztofer Horvath 45+4' | |
![]() Krisztofer Horvath 45+4' | |
![]() Milan Majer (Thay: Alex Szabo) 46 | |
![]() Mihail Meshi (Thay: Donat Zsoter) 54 | |
![]() Gergo Palinkas (Thay: Barna Toth) 63 | |
![]() Levente Vago (Kiến tạo: Csaba Belenyesi) 68 | |
![]() Rafal Makowski (Thay: Norbert Balogh) 68 | |
![]() Driton Camaj (Thay: Raul Stefan) 68 | |
![]() Levente Vago 77 | |
![]() Akos Szendrei (Thay: Soma Szuhodovszki) 78 | |
![]() Lucas (Thay: Boban Nikolov) 81 | |
![]() Kristopher Vida (Thay: Mario Ilievski) 81 | |
![]() Milan Majer 88 | |
![]() Kevin Kormendi (Thay: Enes Alic) 89 | |
![]() Kornel Szucs 90+1' |
Thống kê trận đấu Kisvarda FC vs Kecskemeti TE
số liệu thống kê

Kisvarda FC

Kecskemeti TE
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kisvarda FC vs Kecskemeti TE
Kisvarda FC (5-3-2): Marcell Kovacs (1), Bogdan Melnyk (8), Raul Stefan (44), Aleksandar Jovicic (3), Imre Szeles (23), Enes Alic (19), Boban Nikolov (5), Bence Otvos (6), Branimir Cipetic (14), Mario Ilievski (40), Norbert Sandor Balogh (17)
Kecskemeti TE (3-4-2-1): Bence Varga (20), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Gabor Szalai (12), Kornel Szucs (26), Matheus (21), Levente Martin Vago (16), Soma Szuhodovszki (29), Donat Zsoter (27), Krisztofer Horvath (11), Barna Toth (22)

Kisvarda FC
5-3-2
1
Marcell Kovacs
8
Bogdan Melnyk
44
Raul Stefan
3
Aleksandar Jovicic
23
Imre Szeles
19
Enes Alic
5
Boban Nikolov
6
Bence Otvos
14
Branimir Cipetic
40
Mario Ilievski
17
Norbert Sandor Balogh
22
Barna Toth
11
Krisztofer Horvath
27
Donat Zsoter
29
Soma Szuhodovszki
16
Levente Martin Vago
21
Matheus
26
Kornel Szucs
12
Gabor Szalai
18
Csaba Belenyesi
15
Alex Szabo
20
Bence Varga

Kecskemeti TE
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Norbert Balogh Rafal Makowski | 46’ | Alex Szabo Milan Majer |
68’ | Raul Stefan Driton Camaj | 54’ | Donat Zsoter Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
81’ | Boban Nikolov Lucas | 63’ | Barna Toth Gergo Janos Palinkas |
81’ | Mario Ilievski Kristopher Vida | 78’ | Soma Szuhodovszki Akos Szendrei |
89’ | Enes Alic Kevin Kormendi |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Petkovic | Akos Szendrei | ||
Lucas | Oliver Nagy | ||
Kristopher Vida | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Rafal Makowski | Milan Majer | ||
Driton Camaj | Gergo Janos Palinkas | ||
Kevin Kormendi | Levente Katona | ||
Dominik Kovacic | Tamas Fadgyas | ||
Adam Czekus | |||
Tibor Lippai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Hạng 2 Hungary
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 33 | 69 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 20 | 66 | T H T T T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H |
4 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | T T T H B |
5 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | B H T B B |
6 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H H B T B |
7 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | -6 | 41 | H B H H T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -21 | 36 | T H T H H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -7 | 34 | B H B H T |
10 | ![]() | 33 | 7 | 13 | 13 | -7 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -18 | 31 | B B B B B |
12 | ![]() | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại