Thẻ vàng cho Filip Pinter.
- Szilard Szabo (Thay: Istvan Soltesz)
14 - Jasmin Mesanovic
19 - Jasmin Mesanovic
54 - Filip Pinter (Thay: Soma Novothny)
70 - Gabor Molnar (Thay: Marko Matanovic)
70 - Tonislav Yordanov (Thay: Jasmin Mesanovic)
80 - Filip Pinter
90+4'
- Ivan Saponjic (Thay: Mate Sajban)
58 - Aboubakar Keita (Thay: Gergo Holdampf)
58 - Agoston Benyei (Thay: Ante Roguljic)
58 - Yohan Croizet-Kollar (Thay: Bence Babos)
68 - Gabor Jurek (Thay: Alex Vallejo)
79
Thống kê trận đấu Kisvarda FC vs Diosgyori VTK
Diễn biến Kisvarda FC vs Diosgyori VTK
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jasmin Mesanovic rời sân và được thay thế bởi Tonislav Yordanov.
Alex Vallejo rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.
Marko Matanovic rời sân và được thay thế bởi Gabor Molnar.
Soma Novothny rời sân và được thay thế bởi Filip Pinter.
Bence Babos rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet-Kollar.
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Agoston Benyei.
Gergo Holdampf rời sân và được thay thế bởi Aboubakar Keita.
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Ivan Saponjic.
V À A A O O O - Jasmin Mesanovic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jasmin Mesanovic.
Istvan Soltesz rời sân và anh được thay thế bởi Szilard Szabo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kisvarda FC vs Diosgyori VTK
Kisvarda FC (3-1-4-2): Illia Popovych (30), Branimir Cipetic (24), Bernardo Matic (4), Martin Chlumecky (5), Abdulrasaq Ridwan Popoola (6), Istvan Soltesz (8), Dominik Soltesz (10), Marko Matanovic (11), Bence Biro (29), Soma Novothny (86), Jasmin Mesanovic (27)
Diosgyori VTK (4-4-2): Karlo Sentic (30), Akos Kecskes (5), Daniel Gera (11), Ante Roguljic (24), Elton Acolatse (7), Gergo Holdampf (25), Mate Sajban (9), Alex Vallejo (50), Mark Tamas (93), Bence Babos (74), Milan Demeter (70)
Thay người | |||
14’ | Istvan Soltesz Szilard Szabo | 58’ | Mate Sajban Ivan Saponjic |
70’ | Marko Matanovic Gabor Molnar | 58’ | Gergo Holdampf Aboubakar Keita |
70’ | Soma Novothny Atilla Filip Pinter | 58’ | Ante Roguljic Agoston Benyei |
80’ | Jasmin Mesanovic Tonislav Yordanov | 68’ | Bence Babos Yohan Croizet |
79’ | Alex Vallejo Gabor Jurek |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcell Kovacs | Gabor Megyeri | ||
Aleksandar Jovicic | Bence Bardos | ||
Kevin Kormendi | Ivan Saponjic | ||
Tibor Lippai | Gabor Jurek | ||
Sinan Medgyes | Yohan Croizet | ||
Gabor Molnar | Aboubakar Keita | ||
Krisztian Nagy | Agoston Benyei | ||
Atilla Filip Pinter | Levente Babos | ||
Szilard Szabo | Szilard Bokros | ||
Levente Szor | Márk Mucsányi | ||
Tonislav Yordanov | Bence Szakos | ||
Miron Mate Mucsanyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại