Thứ Ba, 14/10/2025
Filip Pinter (Thay: Soma Novothny)
46
Levente Szor (Thay: Bence Biro)
57
Fran Manzanara (Thay: Alex Bermejo)
68
Botond Vajda (Thay: Amos Youga)
68
Gabor Molnar (Thay: Szilard Szabo)
76
Gyorgy Komaromi (Thay: Dominik Kocsis)
79
Donat Barany (Kiến tạo: Adrian Guerrero)
81
Sinan Medgyes (Thay: Dominik Soltesz)
83
Stephen Adayilo (Thay: Krisztian Nagy)
83
Jasmin Mesanovic
86
Adam Varga
86
Vyacheslav Kulbachuk (Thay: Balazs Dzsudzsak)
90
Dejan Djokic (Thay: Donat Barany)
90

Thống kê trận đấu Kisvarda FC vs Debrecen

số liệu thống kê
Kisvarda FC
Kisvarda FC
Debrecen
Debrecen
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kisvarda FC vs Debrecen

Tất cả (18)
90+1'

Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Dejan Djokic.

90+1'

Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Kulbachuk.

86' Thẻ vàng cho Adam Varga.

Thẻ vàng cho Adam Varga.

86' Thẻ vàng cho Jasmin Mesanovic.

Thẻ vàng cho Jasmin Mesanovic.

83'

Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Stephen Adayilo.

83'

Dominik Soltesz rời sân và được thay thế bởi Sinan Medgyes.

81'

Adrian Guerrero đã kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Donat Barany đã ghi bàn!

V À A A O O O - Donat Barany đã ghi bàn!

81' V À A A A O O O Debrecen ghi bàn.

V À A A A O O O Debrecen ghi bàn.

79'

Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Gyorgy Komaromi.

76'

Szilard Szabo rời sân và được thay thế bởi Gabor Molnar.

68'

Amos Youga rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

68'

Alex Bermejo rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.

57'

Bence Biro rời sân và được thay thế bởi Levente Szor.

46'

Soma Novothny rời sân và được thay thế bởi Filip Pinter.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kisvarda FC vs Debrecen

Kisvarda FC (4-2-3-1): Illia Popovych (30), Branimir Cipetic (24), Bernardo Matic (4), Martin Chlumecky (5), Dominik Soltesz (10), Szilard Szabo (7), Abdulrasaq Ridwan Popoola (6), Bence Biro (29), Krisztian Nagy (55), Jasmin Mesanovic (27), Soma Novothny (86)

Debrecen (4-4-2): Ádám Varga (1), Mark Szecsi (77), Josua Mejias (4), Ádám Lang (26), Adrian Guerrero (3), Dominik Kocsis (19), Amos Youga (20), Tamas Szucs (8), Alex Bermejo Escribano (95), Balazs Dzsudzsak (10), Donat Barany (17)

Kisvarda FC
Kisvarda FC
4-2-3-1
30
Illia Popovych
24
Branimir Cipetic
4
Bernardo Matic
5
Martin Chlumecky
10
Dominik Soltesz
7
Szilard Szabo
6
Abdulrasaq Ridwan Popoola
29
Bence Biro
55
Krisztian Nagy
27
Jasmin Mesanovic
86
Soma Novothny
17
Donat Barany
10
Balazs Dzsudzsak
95
Alex Bermejo Escribano
8
Tamas Szucs
20
Amos Youga
19
Dominik Kocsis
3
Adrian Guerrero
26
Ádám Lang
4
Josua Mejias
77
Mark Szecsi
1
Ádám Varga
Debrecen
Debrecen
4-4-2
Thay người
46’
Soma Novothny
Atilla Filip Pinter
68’
Alex Bermejo
Fran Manzanara
57’
Bence Biro
Levente Szor
68’
Amos Youga
Botond Vajda
76’
Szilard Szabo
Gabor Molnar
79’
Dominik Kocsis
Gyorgy Komaromi
83’
Dominik Soltesz
Sinan Medgyes
90’
Balazs Dzsudzsak
Vyacheslav Kulbachuk
83’
Krisztian Nagy
Stephen Adayilo Daniel
90’
Donat Barany
Dejan Djokic
Cầu thủ dự bị
Marcell Kovacs
Donat Palfi
Tibor Lippai
Victor Camarasa
Kevin Kormendi
Gyorgy Komaromi
Sinan Medgyes
Soma Szuhodovszki
Gabor Molnar
Fran Manzanara
Istvan Soltesz
Botond Vajda
Marko Matanovic
Vyacheslav Kulbachuk
Tonislav Yordanov
Niama Pape Sissoko
Levente Szor
Dejan Djokic
Atilla Filip Pinter
Julien Da Costa
Stephen Adayilo Daniel
Florian Cibla
Stephen Adayilo Daniel
Gergo Tercza

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/04 - 2022
31/07 - 2022
25/10 - 2022
11/03 - 2023
Giao hữu
06/07 - 2023
VĐQG Hungary
22/08 - 2023
03/12 - 2023
30/03 - 2024
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Kisvarda FC

VĐQG Hungary
06/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
30/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
Hạng 2 Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
04/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE95401019T T H T H
2FerencvarosFerencvaros84311015B T H T H
3DebrecenDebrecen9432115T B T H H
4MTK BudapestMTK Budapest9414213B T T T B
5Kisvarda FCKisvarda FC8413-513T T B B T
6Gyori ETOGyori ETO8341613T T T B H
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy9324-311B H B B H
8UjpestUjpest923409T B B H H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC9234-59B B H H T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK9153-58T H H H B
11Kazincbarcika SCKazincbarcika SC8215-97H B T B T
12ZalaegerszegZalaegerszeg9144-27B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow