Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Dejan Djokic.
![]() Filip Pinter (Thay: Soma Novothny) 46 | |
![]() Levente Szor (Thay: Bence Biro) 57 | |
![]() Fran Manzanara (Thay: Alex Bermejo) 68 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Amos Youga) 68 | |
![]() Gabor Molnar (Thay: Szilard Szabo) 76 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Dominik Kocsis) 79 | |
![]() Donat Barany (Kiến tạo: Adrian Guerrero) 81 | |
![]() Sinan Medgyes (Thay: Dominik Soltesz) 83 | |
![]() Stephen Adayilo (Thay: Krisztian Nagy) 83 | |
![]() Jasmin Mesanovic 86 | |
![]() Adam Varga 86 | |
![]() Vyacheslav Kulbachuk (Thay: Balazs Dzsudzsak) 90 | |
![]() Dejan Djokic (Thay: Donat Barany) 90 |
Thống kê trận đấu Kisvarda FC vs Debrecen


Diễn biến Kisvarda FC vs Debrecen
Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Kulbachuk.

Thẻ vàng cho Adam Varga.

Thẻ vàng cho Jasmin Mesanovic.
Krisztian Nagy rời sân và được thay thế bởi Stephen Adayilo.
Dominik Soltesz rời sân và được thay thế bởi Sinan Medgyes.
Adrian Guerrero đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Donat Barany đã ghi bàn!

V À A A A O O O Debrecen ghi bàn.
Dominik Kocsis rời sân và được thay thế bởi Gyorgy Komaromi.
Szilard Szabo rời sân và được thay thế bởi Gabor Molnar.
Amos Youga rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.
Alex Bermejo rời sân và được thay thế bởi Fran Manzanara.
Bence Biro rời sân và được thay thế bởi Levente Szor.
Soma Novothny rời sân và được thay thế bởi Filip Pinter.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kisvarda FC vs Debrecen
Kisvarda FC (4-2-3-1): Illia Popovych (30), Branimir Cipetic (24), Bernardo Matic (4), Martin Chlumecky (5), Dominik Soltesz (10), Szilard Szabo (7), Abdulrasaq Ridwan Popoola (6), Bence Biro (29), Krisztian Nagy (55), Jasmin Mesanovic (27), Soma Novothny (86)
Debrecen (4-4-2): Ádám Varga (1), Mark Szecsi (77), Josua Mejias (4), Ádám Lang (26), Adrian Guerrero (3), Dominik Kocsis (19), Amos Youga (20), Tamas Szucs (8), Alex Bermejo Escribano (95), Balazs Dzsudzsak (10), Donat Barany (17)


Thay người | |||
46’ | Soma Novothny Atilla Filip Pinter | 68’ | Alex Bermejo Fran Manzanara |
57’ | Bence Biro Levente Szor | 68’ | Amos Youga Botond Vajda |
76’ | Szilard Szabo Gabor Molnar | 79’ | Dominik Kocsis Gyorgy Komaromi |
83’ | Dominik Soltesz Sinan Medgyes | 90’ | Balazs Dzsudzsak Vyacheslav Kulbachuk |
83’ | Krisztian Nagy Stephen Adayilo Daniel | 90’ | Donat Barany Dejan Djokic |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcell Kovacs | Donat Palfi | ||
Tibor Lippai | Victor Camarasa | ||
Kevin Kormendi | Gyorgy Komaromi | ||
Sinan Medgyes | Soma Szuhodovszki | ||
Gabor Molnar | Fran Manzanara | ||
Istvan Soltesz | Botond Vajda | ||
Marko Matanovic | Vyacheslav Kulbachuk | ||
Tonislav Yordanov | Niama Pape Sissoko | ||
Levente Szor | Dejan Djokic | ||
Atilla Filip Pinter | Julien Da Costa | ||
Stephen Adayilo Daniel | Florian Cibla | ||
Stephen Adayilo Daniel | Gergo Tercza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kisvarda FC
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H |
9 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T |
10 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại