Thẻ vàng cho David Watson.
- Robbie Deas (Kiến tạo: Dominic Thompson)
44 - Bruce Anderson (Thay: Djenairo Daniels)
60 - Lewis Mayo
72 - Robbie Deas
76 - Marley Watkins (Thay: Liam Polworth)
78 - Ben Brannan (Thay: Robbie Deas)
83 - Kyle Magennis (Thay: James Brown)
83 - (Pen) Bruce Anderson
86 - Rory McKenzie (Thay: Greg Kiltie)
91 - Zac Williams (Thay: George Stanger)
110 - David Watson
119 - (Pen) Bruce Anderson
- (Pen) Marley Watkins
- (Pen) Dominic Thompson
- (Pen) Kyle Magennis
- Killian Phillips
16 - Jayden Richardson
23 - Mikael Mandron (Kiến tạo: Jayden Richardson)
25 - Keanu Baccus
55 - Jayden Richardson
59 - Liam Donnelly (Thay: Mark O'Hara)
75 - Malik Dijksteel (Thay: Keanu Baccus)
89 - Roland Idowu (Thay: Jonah Ayunga)
89 - Conor McMenamin (Thay: Jayden Richardson)
97 - Dan Nlundulu (Thay: Mikael Mandron)
97 - (Pen) Richard King
- (Pen) Roland Idowu
- (Pen) Liam Donnelly
- (Pen) Dan Nlundulu
- (Pen) Malik Dijksteel
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs St. Mirren
Diễn biến Kilmarnock vs St. Mirren
Tất cả (42)
Mới nhất
|
Cũ nhất
George Stanger rời sân và được thay thế bởi Zac Williams.
Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã kết thúc.
Mikael Mandron rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.
Jayden Richardson rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Rory McKenzie.
Hiệp một của thời gian bù giờ đã bắt đầu.
Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.
Keanu Baccus rời sân và được thay thế bởi Malik Dijksteel.
V À A A O O O - Bruce Anderson từ Kilmarnock ghi bàn từ chấm phạt đền!
James Brown rời sân và được thay thế bởi Kyle Magennis.
Robbie Deas rời sân và được thay thế bởi Ben Brannan.
Liam Polworth rời sân và được thay thế bởi Marley Watkins.
Thẻ vàng cho Robbie Deas.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
Thẻ vàng cho Lewis Mayo.
Djenairo Daniels rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.
V À A A O O O - Jayden Richardson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Keanu Baccus.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dominic Thompson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robbie Deas đã ghi bàn!
Jayden Richardson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mikael Mandron đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jayden Richardson.
Thẻ vàng cho Killian Phillips.
Trận đấu kết thúc sau loạt sút luân lưu.
V À A A O O O - Malik Dijksteel thực hiện thành công quả phạt đền!
ANH ẤY BỎ LỠ - Kyle Magennis bỏ lỡ trong loạt sút luân lưu.
V À A A O O O - Dan Nlundulu thực hiện thành công quả penalty!
V À A A O O O - Dominic Thompson thực hiện thành công quả penalty!
V À A A O O O - Liam Donnelly thực hiện thành công quả penalty!
V À A A O O O - Marley Watkins thực hiện thành công quả penalty!
V À A A O O O - Roland Idowu thực hiện thành công quả penalty!
V À A A O O O - Bruce Anderson thực hiện thành công quả penalty!
V À A A O O O - Richard King thực hiện thành công quả penalty!
Loạt sút luân lưu bắt đầu.
Chúng tôi đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs St. Mirren
Kilmarnock (3-5-2): Max Stryjek (1), George Stanger (14), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), James Brown (15), David Watson (12), Liam Polworth (31), Greg Kiltie (11), Dominic Thompson (3), Djenario Daniels (29), Marcus Dackers (9)
St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Richard King (5), Alexander Gogic (13), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Keanu Baccus (25), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Mikael Mandron (9), Jonah Ayunga (11)
Thay người | |||
60’ | Djenairo Daniels Bruce Anderson | 75’ | Mark O'Hara Liam Donnelly |
78’ | Liam Polworth Marley Watkins | 89’ | Jonah Ayunga Roland Idowu |
83’ | James Brown Kyle Magennis | 89’ | Keanu Baccus Malik Marcel Dijksteel |
83’ | Robbie Deas Ben Brannan |
Cầu thủ dự bị | |||
Eddie Beach | Ryan Mullen | ||
Kyle Magennis | Scott Tanser | ||
Marley Watkins | Liam Donnelly | ||
Zac Williams | Conor McMenamin | ||
Bruce Anderson | Roland Idowu | ||
Ethan Brown | Malik Marcel Dijksteel | ||
Rory McKenzie | Jalmaro Tyreese Calvin | ||
Jack Thomson | Evan Mooney | ||
Ben Brannan | Dan Nlundulu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kilmarnock
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại