David Watson (Kiến tạo: Danny Armstrong) 6 | |
Marley Watkins (Kiến tạo: Danny Armstrong) 17 | |
Nicky Clark (Thay: Daniel Phillips) 57 | |
Nicky Clark (Kiến tạo: Matt Smith) 61 | |
Dimitar Mitov 64 | |
Dara Costelloe (Thay: Christopher Kane) 74 | |
James Brown (Thay: Franciszek Franczak) 74 | |
Rory McKenzie (Thay: Liam Polworth) 83 | |
Stevie May (Thay: Matt Smith) 90 | |
Andrew Dallas (Thay: Marley Watkins) 90 |
Thống kê trận đấu Kilmarnock vs St. Johnstone
số liệu thống kê

Kilmarnock

St. Johnstone
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kilmarnock vs St. Johnstone
Kilmarnock (3-5-2): William Dennis (1), Lewis Mayo (5), Robbie Deas (6), Stuart Findlay (17), Daniel Armstrong (11), Liam Polworth (31), David Watson (12), Bradley Lyons (8), Corrie Ndaba (3), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)
St. Johnstone (3-5-2): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Luke Robinson (19), Franciszek Franczak (46), Maksym Kucheriavyi (15), Daniel Phillips (34), Matt Smith (22), Tony Gallacher (3), Graham Carey (11), Chris Kane (9)

Kilmarnock
3-5-2
1
William Dennis
5
Lewis Mayo
6
Robbie Deas
17
Stuart Findlay
11
Daniel Armstrong
31
Liam Polworth
12
David Watson
8
Bradley Lyons
3
Corrie Ndaba
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
9
Chris Kane
11
Graham Carey
3
Tony Gallacher
22
Matt Smith
34
Daniel Phillips
15
Maksym Kucheriavyi
46
Franciszek Franczak
19
Luke Robinson
6
Liam Gordon
5
Ryan McGowan
1
Dimitar Mitov

St. Johnstone
3-5-2
| Thay người | |||
| 83’ | Liam Polworth Rory McKenzie | 57’ | Daniel Phillips Nicky Clark |
| 90’ | Marley Watkins Andy Dallas | 74’ | Christopher Kane Dara Costelloe |
| 74’ | Franciszek Franczak James Brown | ||
| 90’ | Matt Smith Stevie May | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Kieran O'Hara | Dara Costelloe | ||
Joe Wright | Jay Turner-Cooke | ||
Rory McKenzie | Sven Sprangler | ||
Gary Mackay-Steven | Oludare Samuel Araba Olufunwa | ||
Aaron Brown | Nicky Clark | ||
Steven Warnock | Stevie May | ||
Andy Dallas | Andy Considine | ||
Thomas Davies | Dave Richards | ||
Jack Sanders | James Brown | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T H T H B | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | B B T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 6 | 3 | 7 | 21 | B H T T B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 7 | 21 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 6 | 21 | H T T T T | |
| 6 | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H T B H B | |
| 8 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | T B T H T | |
| 9 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B H B B | |
| 10 | 13 | 2 | 4 | 7 | -11 | 10 | B B B B B | |
| 11 | 13 | 2 | 3 | 8 | -15 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 13 | 1 | 5 | 7 | -10 | 8 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch